policy-making
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Policy-making'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tạo ra hoặc xác định các chính sách.
Definition (English Meaning)
The process of creating or determining policies.
Ví dụ Thực tế với 'Policy-making'
-
"Effective policy-making requires input from various stakeholders."
"Việc hoạch định chính sách hiệu quả đòi hỏi sự đóng góp từ nhiều bên liên quan."
-
"The government is currently engaged in policy-making regarding renewable energy."
"Chính phủ hiện đang tham gia vào việc hoạch định chính sách liên quan đến năng lượng tái tạo."
-
"Evidence-based research is crucial for sound policy-making."
"Nghiên cứu dựa trên bằng chứng là rất quan trọng cho việc hoạch định chính sách đúng đắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Policy-making'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: policy-making
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Policy-making'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường đề cập đến quá trình phức tạp liên quan đến nhiều bên liên quan, nghiên cứu và cân nhắc trước khi một chính sách được thông qua. Nó nhấn mạnh đến tính năng động và liên tục của việc hình thành chính sách, không chỉ là một hành động đơn lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ lĩnh vực chính sách được tạo ra (ví dụ: policy-making in healthcare). Sử dụng 'on' để chỉ chủ đề cụ thể của chính sách (ví dụ: policy-making on climate change). Sử dụng 'for' để chỉ mục đích của việc tạo chính sách (ví dụ: policy-making for sustainable development).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Policy-making'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.