(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ policy formulation
C1

policy formulation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

xây dựng chính sách hoạch định chính sách hình thành chính sách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Policy formulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình phát triển và xây dựng một chính sách.

Definition (English Meaning)

The process of developing and creating a policy.

Ví dụ Thực tế với 'Policy formulation'

  • "The government is currently focused on policy formulation to address climate change."

    "Chính phủ hiện đang tập trung vào việc xây dựng chính sách để giải quyết biến đổi khí hậu."

  • "Effective policy formulation requires careful consideration of all relevant factors."

    "Việc xây dựng chính sách hiệu quả đòi hỏi sự xem xét cẩn thận tất cả các yếu tố liên quan."

  • "The policy formulation process involved extensive consultation with community groups."

    "Quá trình xây dựng chính sách bao gồm việc tham vấn sâu rộng với các nhóm cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Policy formulation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: policy formulation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

policy development(phát triển chính sách)
policy creation(tạo lập chính sách)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Quản lý công

Ghi chú Cách dùng 'Policy formulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, kinh tế, xã hội, hoặc tổ chức. Nó nhấn mạnh vào các bước có hệ thống để tạo ra một chính sách hiệu quả, bao gồm xác định vấn đề, nghiên cứu, phân tích các lựa chọn, và đưa ra quyết định cuối cùng. Khác với 'policy implementation' (triển khai chính sách), 'policy formulation' tập trung vào giai đoạn chuẩn bị và thiết kế chính sách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for on

Ví dụ: 'in policy formulation' (trong quá trình xây dựng chính sách), 'policy formulation for healthcare' (xây dựng chính sách cho y tế), 'impact on policy formulation' (tác động lên quá trình xây dựng chính sách). Mỗi giới từ nhấn mạnh một khía cạnh khác nhau của mối liên hệ giữa 'policy formulation' và các yếu tố khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Policy formulation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)