(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polished draft
C1

polished draft

Tính từ (polished)

Nghĩa tiếng Việt

bản nháp đã được trau chuốt bản thảo đã được chỉnh sửa kỹ lưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polished draft'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được trau chuốt, cải thiện và làm cho trang nhã hoặc chuyên nghiệp hơn thông qua việc chỉnh sửa cẩn thận.

Definition (English Meaning)

Refined, improved, and made more elegant or professional through careful revision.

Ví dụ Thực tế với 'Polished draft'

  • "The polished draft of the report was ready for the board's review."

    "Bản nháp đã được trau chuốt của báo cáo đã sẵn sàng cho ban quản trị xem xét."

  • "After weeks of work, the polished draft was finally ready to be submitted."

    "Sau nhiều tuần làm việc, bản nháp đã được trau chuốt cuối cùng đã sẵn sàng để nộp."

  • "The professor asked for a polished draft, not just a quickly written summary."

    "Giáo sư yêu cầu một bản nháp được trau chuốt, không chỉ là một bản tóm tắt viết vội vàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polished draft'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: draft, polish
  • Verb: polish, draft
  • Adjective: polished
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

refined draft(bản nháp đã được tinh chỉnh)
improved draft(bản nháp đã được cải thiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

rough draft(bản nháp thô)
first draft(bản nháp đầu tiên)

Từ liên quan (Related Words)

manuscript(bản thảo)
revision(sự chỉnh sửa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Viết lách Biên tập

Ghi chú Cách dùng 'Polished draft'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'polished' mang ý nghĩa là một cái gì đó đã được hoàn thiện, chỉnh sửa kỹ lưỡng để đạt đến một trạng thái tốt hơn, chuyên nghiệp hơn. Nó không chỉ đơn thuần là 'sửa chữa' mà còn bao hàm sự tinh tế và chuyên nghiệp. So sánh với 'edited' (đã chỉnh sửa), 'polished' mang sắc thái cao hơn về sự tỉ mỉ và kết quả cuối cùng bóng bẩy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polished draft'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The author submitted a polished draft to the editor.
Tác giả đã nộp một bản nháp đã được trau chuốt cho biên tập viên.
Phủ định
She did not submit a polished draft; it still needed work.
Cô ấy đã không nộp một bản nháp đã được trau chuốt; nó vẫn cần được chỉnh sửa.
Nghi vấn
Did the team create a polished draft of the proposal?
Nhóm có tạo ra một bản nháp được trau chuốt của đề xuất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)