(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ refined draft
C1

refined draft

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bản nháp đã chỉnh sửa bản nháp hoàn thiện bản phác thảo đã được trau chuốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refined draft'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được cải tiến về hình thức hoặc hiệu quả.

Definition (English Meaning)

With improvements made to its appearance or efficiency.

Ví dụ Thực tế với 'Refined draft'

  • "The refined draft of the proposal was much clearer and more persuasive than the original."

    "Bản nháp đã được chỉnh sửa của đề xuất rõ ràng và thuyết phục hơn nhiều so với bản gốc."

  • "The team submitted a refined draft of the report to the manager."

    "Nhóm đã nộp một bản nháp đã được chỉnh sửa của báo cáo cho người quản lý."

  • "After several revisions, the novel was finally a refined draft ready for publication."

    "Sau nhiều lần chỉnh sửa, cuối cùng cuốn tiểu thuyết đã trở thành một bản nháp hoàn chỉnh sẵn sàng xuất bản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Refined draft'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: draft
  • Verb: refine (to refine)
  • Adjective: refined
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

polished(được trau chuốt)
improved(được cải thiện)
edited(đã chỉnh sửa)

Trái nghĩa (Antonyms)

rough draft(bản nháp thô)
unpolished(chưa được trau chuốt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Writing/Business/Academic

Ghi chú Cách dùng 'Refined draft'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Refined' trong 'refined draft' nhấn mạnh đến việc bản nháp đã trải qua quá trình chỉnh sửa, gọt giũa để trở nên hoàn thiện hơn về mặt nội dung, ngôn ngữ và hình thức. Nó không chỉ đơn thuần là 'corrected' (sửa lỗi) mà còn mang ý nghĩa tinh tế, trau chuốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Refined draft'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)