refined draft
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refined draft'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được cải tiến về hình thức hoặc hiệu quả.
Definition (English Meaning)
With improvements made to its appearance or efficiency.
Ví dụ Thực tế với 'Refined draft'
-
"The refined draft of the proposal was much clearer and more persuasive than the original."
"Bản nháp đã được chỉnh sửa của đề xuất rõ ràng và thuyết phục hơn nhiều so với bản gốc."
-
"The team submitted a refined draft of the report to the manager."
"Nhóm đã nộp một bản nháp đã được chỉnh sửa của báo cáo cho người quản lý."
-
"After several revisions, the novel was finally a refined draft ready for publication."
"Sau nhiều lần chỉnh sửa, cuối cùng cuốn tiểu thuyết đã trở thành một bản nháp hoàn chỉnh sẵn sàng xuất bản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Refined draft'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: draft
- Verb: refine (to refine)
- Adjective: refined
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refined draft'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Refined' trong 'refined draft' nhấn mạnh đến việc bản nháp đã trải qua quá trình chỉnh sửa, gọt giũa để trở nên hoàn thiện hơn về mặt nội dung, ngôn ngữ và hình thức. Nó không chỉ đơn thuần là 'corrected' (sửa lỗi) mà còn mang ý nghĩa tinh tế, trau chuốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refined draft'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.