pollutant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pollutant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất hoặc vật gây ô nhiễm, đặc biệt là không khí hoặc nước.
Definition (English Meaning)
A substance or thing that pollutes something, especially the air or water.
Ví dụ Thực tế với 'Pollutant'
-
"Carbon monoxide is a dangerous air pollutant."
"Carbon monoxide là một chất ô nhiễm không khí nguy hiểm."
-
"Industrial pollutants can damage the environment."
"Các chất ô nhiễm công nghiệp có thể gây hại cho môi trường."
-
"Regulations are in place to control pollutants released into the water."
"Các quy định được ban hành để kiểm soát các chất ô nhiễm thải ra môi trường nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pollutant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pollutant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pollutant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pollutant' dùng để chỉ bất kỳ chất nào (chất rắn, chất lỏng, khí, hoặc năng lượng như nhiệt hoặc tiếng ồn) gây ô nhiễm môi trường. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến ô nhiễm không khí, ô nhiễm nước và ô nhiễm đất. Cần phân biệt với 'pollution', là sự ô nhiễm nói chung, và 'pollute', là động từ chỉ hành động gây ô nhiễm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pollutant of' được sử dụng khi muốn chỉ rõ cái gì là chất gây ô nhiễm của một môi trường cụ thể. Ví dụ: 'A major pollutant of the river.' ('Một chất ô nhiễm chính của dòng sông.') 'Pollutant in' được sử dụng khi muốn chỉ rõ chất gây ô nhiễm có mặt trong môi trường nào. Ví dụ: 'Pollutants in the air.' ('Các chất ô nhiễm trong không khí.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pollutant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.