(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pollutant
C1

pollutant

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất ô nhiễm tác nhân gây ô nhiễm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pollutant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất hoặc vật gây ô nhiễm, đặc biệt là không khí hoặc nước.

Definition (English Meaning)

A substance or thing that pollutes something, especially the air or water.

Ví dụ Thực tế với 'Pollutant'

  • "Carbon monoxide is a dangerous air pollutant."

    "Carbon monoxide là một chất ô nhiễm không khí nguy hiểm."

  • "Industrial pollutants can damage the environment."

    "Các chất ô nhiễm công nghiệp có thể gây hại cho môi trường."

  • "Regulations are in place to control pollutants released into the water."

    "Các quy định được ban hành để kiểm soát các chất ô nhiễm thải ra môi trường nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pollutant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pollutant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Pollutant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pollutant' dùng để chỉ bất kỳ chất nào (chất rắn, chất lỏng, khí, hoặc năng lượng như nhiệt hoặc tiếng ồn) gây ô nhiễm môi trường. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến ô nhiễm không khí, ô nhiễm nước và ô nhiễm đất. Cần phân biệt với 'pollution', là sự ô nhiễm nói chung, và 'pollute', là động từ chỉ hành động gây ô nhiễm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Pollutant of' được sử dụng khi muốn chỉ rõ cái gì là chất gây ô nhiễm của một môi trường cụ thể. Ví dụ: 'A major pollutant of the river.' ('Một chất ô nhiễm chính của dòng sông.') 'Pollutant in' được sử dụng khi muốn chỉ rõ chất gây ô nhiễm có mặt trong môi trường nào. Ví dụ: 'Pollutants in the air.' ('Các chất ô nhiễm trong không khí.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pollutant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)