polluter
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polluter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật gây ô nhiễm, đặc biệt là môi trường.
Definition (English Meaning)
A person or thing that pollutes, especially the environment.
Ví dụ Thực tế với 'Polluter'
-
"The factory was identified as a major polluter of the river."
"Nhà máy đã được xác định là một tác nhân gây ô nhiễm lớn cho con sông."
-
"The government is trying to crack down on major polluters."
"Chính phủ đang cố gắng trấn áp những tác nhân gây ô nhiễm lớn."
-
"Corporate polluters should be held accountable for their actions."
"Các tập đoàn gây ô nhiễm nên chịu trách nhiệm cho hành động của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polluter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: polluter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polluter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'polluter' thường được dùng để chỉ các công ty, nhà máy, hoặc quốc gia có hoạt động gây hại cho môi trường. Nó mang nghĩa tiêu cực và thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về bảo vệ môi trường và biến đổi khí hậu. Khác với 'contaminant' (chất gây ô nhiễm), 'polluter' nhấn mạnh vào tác nhân gây ra ô nhiễm hơn là bản thân chất ô nhiễm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Polluter of' thường được dùng để chỉ tác nhân gây ô nhiễm cho một khu vực hoặc đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'a polluter of the river'. 'Polluter with' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ tác nhân gây ô nhiễm bằng một chất cụ thể. Ví dụ: 'a polluter with toxic waste'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polluter'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the company claimed to be environmentally friendly, they were a major polluter, as revealed by independent audits.
|
Mặc dù công ty tuyên bố thân thiện với môi trường, họ là một tác nhân gây ô nhiễm lớn, như được tiết lộ bởi các cuộc kiểm toán độc lập. |
| Phủ định |
Unless stricter regulations are enforced, the polluter will continue to release harmful chemicals into the river.
|
Trừ khi các quy định chặt chẽ hơn được thực thi, tác nhân gây ô nhiễm sẽ tiếp tục thải các hóa chất độc hại vào sông. |
| Nghi vấn |
Since the factory is suspected to be a polluter, shouldn't we conduct a thorough investigation of its emissions?
|
Vì nhà máy bị nghi ngờ là một tác nhân gây ô nhiễm, chúng ta có nên tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng về lượng khí thải của nó không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the factory is a major polluter is undeniable.
|
Việc nhà máy là một nguồn gây ô nhiễm lớn là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
It isn't clear whether the company is a significant polluter.
|
Không rõ liệu công ty có phải là một tác nhân gây ô nhiễm đáng kể hay không. |
| Nghi vấn |
Who the biggest polluter in the city is remains a mystery.
|
Ai là người gây ô nhiễm lớn nhất trong thành phố vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That company used to be a major polluter before stricter regulations were implemented.
|
Công ty đó từng là một nguồn gây ô nhiễm lớn trước khi các quy định nghiêm ngặt hơn được thực thi. |
| Phủ định |
This factory didn't use to be a polluter, but now it releases harmful chemicals into the river.
|
Nhà máy này đã không từng là một nguồn gây ô nhiễm, nhưng giờ nó thải các hóa chất độc hại vào sông. |
| Nghi vấn |
Did that nation use to consider itself a major polluter of the oceans?
|
Quốc gia đó đã từng tự coi mình là một nguồn gây ô nhiễm lớn của các đại dương? |