(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contaminator
C1

contaminator

noun

Nghĩa tiếng Việt

tác nhân gây ô nhiễm nguồn gây ô nhiễm vật gây ô nhiễm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contaminator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật hoặc người gây ô nhiễm; tác nhân gây ô nhiễm.

Definition (English Meaning)

Something that contaminates; a person or thing that causes contamination.

Ví dụ Thực tế với 'Contaminator'

  • "The factory was identified as a major contaminator of the river."

    "Nhà máy được xác định là một tác nhân gây ô nhiễm chính của dòng sông."

  • "The improper disposal of medical waste can create a contaminator."

    "Việc xử lý không đúng cách chất thải y tế có thể tạo ra một tác nhân gây ô nhiễm."

  • "Bacteria can act as a contaminator in food processing."

    "Vi khuẩn có thể hoạt động như một tác nhân gây ô nhiễm trong chế biến thực phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contaminator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: contaminator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pollutant(chất gây ô nhiễm)
source of pollution(nguồn ô nhiễm)

Trái nghĩa (Antonyms)

purifier(máy lọc, người làm sạch)
decontaminator(máy khử trùng, người khử trùng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Contaminator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'contaminator' nhấn mạnh vào vai trò chủ động hoặc khả năng gây ô nhiễm của một đối tượng. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến môi trường, y tế, hoặc các quy trình sản xuất mà sự sạch sẽ và an toàn là yếu tố quan trọng. So với 'pollutant', 'contaminator' có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những tác nhân không chỉ gây ô nhiễm về mặt hóa học mà còn về mặt vật lý hoặc sinh học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi kèm với 'of' để chỉ ra đối tượng bị ô nhiễm, ví dụ: 'a contaminator of water sources'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contaminator'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)