oligomer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oligomer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phân tử bao gồm một số lượng nhỏ các đơn phân.
Definition (English Meaning)
A molecule consisting of a small number of monomers.
Ví dụ Thực tế với 'Oligomer'
-
"This oligomer is composed of five identical monomers."
"Oligomer này được cấu tạo từ năm đơn phân giống hệt nhau."
-
"Oligomers can be used as building blocks for more complex structures."
"Oligomer có thể được sử dụng làm khối xây dựng cho các cấu trúc phức tạp hơn."
-
"The oligomerization of ethylene produces a range of useful products."
"Quá trình oligomer hóa ethylene tạo ra một loạt các sản phẩm hữu ích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oligomer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oligomer
- Adjective: oligomeric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oligomer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Oligomer đề cập đến một chuỗi các đơn phân (monomers) liên kết với nhau, nhưng không đủ dài để được coi là một polymer. Số lượng đơn phân thường dao động từ 2 đến khoảng 20-30. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong hóa học và sinh học để mô tả các phân tử có kích thước trung gian giữa monomers và polymers.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Oligomer *of* (một chất nào đó): Biểu thị oligomer được tạo thành từ các đơn vị của chất đó. Ví dụ: an oligomer of glucose.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oligomer'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The polymer, which degrades into oligomers, is used in biodegradable plastics.
|
Polyme, chất phân hủy thành các oligomer, được sử dụng trong nhựa phân hủy sinh học. |
| Phủ định |
The scientist wasn't able to identify the specific oligomer that caused the unexpected reaction.
|
Nhà khoa học không thể xác định được oligomer cụ thể nào đã gây ra phản ứng không mong muốn. |
| Nghi vấn |
Is the oligomeric form of the protein, which is known to be more stable, the one you are studying?
|
Có phải dạng oligomeric của protein, được biết là ổn định hơn, là dạng bạn đang nghiên cứu không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists are going to analyze the oligomer's structure tomorrow.
|
Các nhà khoa học sẽ phân tích cấu trúc của oligomer vào ngày mai. |
| Phủ định |
The company is not going to use oligomeric materials in this product.
|
Công ty sẽ không sử dụng vật liệu oligomeric trong sản phẩm này. |
| Nghi vấn |
Are they going to synthesize a new oligomer in the lab?
|
Họ có định tổng hợp một oligomer mới trong phòng thí nghiệm không? |