polymyositis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polymyositis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bệnh viêm hiếm gặp gây yếu cơ ở cả hai bên cơ thể.
Definition (English Meaning)
An uncommon inflammatory disease that causes muscle weakness on both sides of the body.
Ví dụ Thực tế với 'Polymyositis'
-
"Polymyositis can lead to significant disability if left untreated."
"Viêm đa cơ có thể dẫn đến tàn tật đáng kể nếu không được điều trị."
-
"The diagnosis of polymyositis requires a muscle biopsy."
"Chẩn đoán viêm đa cơ đòi hỏi phải sinh thiết cơ."
-
"Treatment for polymyositis typically involves corticosteroids and immunosuppressants."
"Điều trị viêm đa cơ thường bao gồm corticosteroid và thuốc ức chế miễn dịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polymyositis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: polymyositis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polymyositis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Polymyositis là một bệnh tự miễn dịch, nghĩa là hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các mô của chính nó. Bệnh ảnh hưởng chủ yếu đến các cơ xương, gây khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày như đi lại, leo cầu thang, nuốt và nâng vật. Cần phân biệt polymyositis với dermatomyositis, một bệnh tương tự cũng gây viêm cơ nhưng có thêm các triệu chứng về da.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in polymyositis': đề cập đến một khía cạnh hoặc đặc điểm của bệnh. Ví dụ: 'The role of certain autoantibodies in polymyositis is still under investigation'. 'with polymyositis': thường chỉ sự đồng mắc bệnh hoặc một yếu tố liên quan đến bệnh. Ví dụ: 'Patients with polymyositis may experience difficulty swallowing'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polymyositis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.