(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polypectomy
C1

polypectomy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cắt polyp phẫu thuật cắt polyp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polypectomy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phẫu thuật cắt bỏ polyp.

Definition (English Meaning)

The surgical removal of a polyp.

Ví dụ Thực tế với 'Polypectomy'

  • "The patient underwent a polypectomy to remove potentially cancerous growths."

    "Bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật cắt polyp để loại bỏ các khối u có khả năng gây ung thư."

  • "A polypectomy is a common procedure during a colonoscopy."

    "Phẫu thuật cắt polyp là một thủ thuật phổ biến trong quá trình nội soi đại tràng."

  • "The doctor recommended a polypectomy after finding a polyp during the routine examination."

    "Bác sĩ đã đề nghị phẫu thuật cắt polyp sau khi phát hiện một polyp trong quá trình kiểm tra định kỳ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polypectomy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: polypectomy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Polypectomy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Polypectomy thường được thực hiện bằng nội soi (endoscopy), ví dụ như nội soi đại tràng (colonoscopy) để cắt polyp đại tràng. Thủ thuật này thường được thực hiện để ngăn ngừa sự phát triển của polyp thành ung thư.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polypectomy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)