polypectomy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polypectomy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phẫu thuật cắt bỏ polyp.
Definition (English Meaning)
The surgical removal of a polyp.
Ví dụ Thực tế với 'Polypectomy'
-
"The patient underwent a polypectomy to remove potentially cancerous growths."
"Bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật cắt polyp để loại bỏ các khối u có khả năng gây ung thư."
-
"A polypectomy is a common procedure during a colonoscopy."
"Phẫu thuật cắt polyp là một thủ thuật phổ biến trong quá trình nội soi đại tràng."
-
"The doctor recommended a polypectomy after finding a polyp during the routine examination."
"Bác sĩ đã đề nghị phẫu thuật cắt polyp sau khi phát hiện một polyp trong quá trình kiểm tra định kỳ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polypectomy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: polypectomy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polypectomy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Polypectomy thường được thực hiện bằng nội soi (endoscopy), ví dụ như nội soi đại tràng (colonoscopy) để cắt polyp đại tràng. Thủ thuật này thường được thực hiện để ngăn ngừa sự phát triển của polyp thành ung thư.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polypectomy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.