(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resection
C1

resection

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cắt bỏ phẫu thuật cắt bỏ sự cắt bỏ (trong phẫu thuật)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cắt bỏ bằng phẫu thuật toàn bộ hoặc một phần của một cấu trúc, cơ quan hoặc mô.

Definition (English Meaning)

The surgical removal of all or part of a structure, organ, or tissue.

Ví dụ Thực tế với 'Resection'

  • "The patient underwent a bowel resection to remove the cancerous growth."

    "Bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật cắt bỏ ruột để loại bỏ khối u ung thư."

  • "A lung resection was performed to remove the tumor."

    "Một ca phẫu thuật cắt bỏ phổi đã được thực hiện để loại bỏ khối u."

  • "He had a gastric resection due to the ulcer."

    "Anh ấy đã phải cắt bỏ dạ dày do loét."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: resection
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

excision(sự cắt bỏ)
removal(sự loại bỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Resection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'resection' thường được sử dụng trong bối cảnh phẫu thuật, đặc biệt là khi đề cập đến việc loại bỏ các khối u, mô bị tổn thương hoặc các bộ phận của cơ quan bị bệnh. Nó khác với 'excision' ở chỗ 'resection' thường ngụ ý cắt bỏ một phần lớn hơn hoặc một phần của một cấu trúc phức tạp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Resection of': Chỉ rõ bộ phận hoặc cấu trúc nào bị cắt bỏ. Ví dụ: 'resection of the bowel' (cắt bỏ ruột).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resection'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he recovers, the surgeon will have performed the resection.
Đến khi anh ấy hồi phục, bác sĩ phẫu thuật sẽ đã thực hiện việc cắt bỏ.
Phủ định
By next week, the doctors won't have completed the tumor resection.
Đến tuần tới, các bác sĩ sẽ chưa hoàn thành việc cắt bỏ khối u.
Nghi vấn
Will the medical team have scheduled the resection by the end of the month?
Liệu đội ngũ y tế sẽ lên lịch cắt bỏ vào cuối tháng này chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)