resection
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cắt bỏ bằng phẫu thuật toàn bộ hoặc một phần của một cấu trúc, cơ quan hoặc mô.
Definition (English Meaning)
The surgical removal of all or part of a structure, organ, or tissue.
Ví dụ Thực tế với 'Resection'
-
"The patient underwent a bowel resection to remove the cancerous growth."
"Bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật cắt bỏ ruột để loại bỏ khối u ung thư."
-
"A lung resection was performed to remove the tumor."
"Một ca phẫu thuật cắt bỏ phổi đã được thực hiện để loại bỏ khối u."
-
"He had a gastric resection due to the ulcer."
"Anh ấy đã phải cắt bỏ dạ dày do loét."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: resection
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'resection' thường được sử dụng trong bối cảnh phẫu thuật, đặc biệt là khi đề cập đến việc loại bỏ các khối u, mô bị tổn thương hoặc các bộ phận của cơ quan bị bệnh. Nó khác với 'excision' ở chỗ 'resection' thường ngụ ý cắt bỏ một phần lớn hơn hoặc một phần của một cấu trúc phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Resection of': Chỉ rõ bộ phận hoặc cấu trúc nào bị cắt bỏ. Ví dụ: 'resection of the bowel' (cắt bỏ ruột).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resection'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he recovers, the surgeon will have performed the resection.
|
Đến khi anh ấy hồi phục, bác sĩ phẫu thuật sẽ đã thực hiện việc cắt bỏ. |
| Phủ định |
By next week, the doctors won't have completed the tumor resection.
|
Đến tuần tới, các bác sĩ sẽ chưa hoàn thành việc cắt bỏ khối u. |
| Nghi vấn |
Will the medical team have scheduled the resection by the end of the month?
|
Liệu đội ngũ y tế sẽ lên lịch cắt bỏ vào cuối tháng này chưa? |