colonoscopy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Colonoscopy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thủ thuật kiểm tra trực quan đại tràng (ruột già) bằng cách sử dụng một ống dài, mỏng, mềm dẻo có gắn camera.
Definition (English Meaning)
A visual examination of the colon (large intestine) using a long, thin, flexible tube with a camera attached.
Ví dụ Thực tế với 'Colonoscopy'
-
"The doctor recommended a colonoscopy to screen for colon cancer."
"Bác sĩ khuyên nên nội soi đại tràng để sàng lọc ung thư đại tràng."
-
"Patients are usually sedated during a colonoscopy."
"Bệnh nhân thường được an thần trong quá trình nội soi đại tràng."
-
"A colonoscopy can help detect early signs of colon cancer."
"Nội soi đại tràng có thể giúp phát hiện các dấu hiệu sớm của ung thư đại tràng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Colonoscopy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: colonoscopy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Colonoscopy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Colonoscopy được sử dụng để phát hiện polyp, khối u, viêm loét và các bất thường khác trong đại tràng. Nó thường được thực hiện như một biện pháp sàng lọc ung thư đại tràng. Mặc dù các xét nghiệm sàng lọc khác như xét nghiệm máu ẩn trong phân (FOBT) và nội soi đại tràng sigma (sigmoidoscopy) có thể được sử dụng, nội soi đại tràng là toàn diện hơn vì nó cho phép kiểm tra toàn bộ chiều dài của đại tràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- Colonoscopy *for* screening: chỉ mục đích sử dụng cho việc sàng lọc.
- Colonoscopy *after* abnormal test: chỉ việc thực hiện sau một xét nghiệm bất thường.
- Colonoscopy *before* surgery: chỉ việc thực hiện trước khi phẫu thuật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Colonoscopy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.