(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polyvinyl chloride
C1

polyvinyl chloride

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

polyvinyl clorua nhựa PVC
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polyvinyl chloride'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại nhựa tổng hợp được tạo ra từ quá trình trùng hợp vinyl clorua.

Definition (English Meaning)

A synthetic resin made from the polymerization of vinyl chloride.

Ví dụ Thực tế với 'Polyvinyl chloride'

  • "Polyvinyl chloride is commonly used in the production of pipes and window frames."

    "Polyvinyl clorua thường được sử dụng trong sản xuất ống nước và khung cửa sổ."

  • "The plumbing was made of polyvinyl chloride."

    "Hệ thống ống nước được làm bằng polyvinyl clorua."

  • "Polyvinyl chloride is resistant to many chemicals."

    "Polyvinyl clorua có khả năng chống lại nhiều hóa chất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polyvinyl chloride'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: polyvinyl chloride (PVC)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vinyl(vinyl)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

polymer(polyme)
plastic(nhựa)
resin(nhựa (resin))
vinyl chloride(vinyl clorua)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật liệu học Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Polyvinyl chloride'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Polyvinyl chloride (PVC) là một loại polymer nhiệt dẻo được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, vận tải, đóng gói và nhiều ứng dụng khác. Nó được biết đến với độ bền, chi phí thấp và tính linh hoạt trong sản xuất. PVC có thể được sản xuất ở dạng cứng hoặc dẻo, tùy thuộc vào việc sử dụng chất làm dẻo. So với polyethylene (PE) và polypropylene (PP), PVC cứng hơn và bền hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: PVC is used *in* construction. PVC is suitable *for* a wide range of applications.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polyvinyl chloride'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)