poppycock
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poppycock'
Giải nghĩa Tiếng Việt
lời nói vô nghĩa, vớ vẩn, nhảm nhí
Definition (English Meaning)
nonsense; foolish talk
Ví dụ Thực tế với 'Poppycock'
-
"That's a load of poppycock!"
"Đó toàn là những lời nhảm nhí!"
-
"I've never heard such poppycock in all my life."
"Tôi chưa bao giờ nghe thấy những lời nhảm nhí như vậy trong đời."
-
"He dismissed their concerns as poppycock."
"Anh ta bác bỏ những lo ngại của họ là vô nghĩa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poppycock'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: poppycock
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poppycock'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'poppycock' mang sắc thái trang trọng hoặc hài hước hơn so với những từ đồng nghĩa thông thường như 'nonsense' hay 'rubbish'. Nó thường được sử dụng để bác bỏ một ý kiến hoặc tuyên bố một cách dứt khoát và đôi khi có chút khinh miệt. Không nên nhầm lẫn với những từ mang nghĩa xúc phạm trực tiếp, 'poppycock' có tính chất nhẹ nhàng và mang tính biểu cảm cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poppycock'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His explanation for the missing money is pure poppycock.
|
Lời giải thích của anh ta về số tiền bị mất hoàn toàn là vô nghĩa. |
| Phủ định |
I don't believe a word of that poppycock she told us.
|
Tôi không tin một lời nào về những điều vô nghĩa mà cô ấy đã nói với chúng tôi. |
| Nghi vấn |
Is that poppycock you're feeding me about being stuck in traffic really true?
|
Những lời vô nghĩa bạn đang nói với tôi về việc bị kẹt xe có thật không? |