(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ population control
C1

population control

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát dân số điều chỉnh dân số kế hoạch hóa dân số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Population control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kiểm soát dân số; các biện pháp hoặc chính sách nhằm hạn chế hoặc điều chỉnh sự tăng trưởng dân số.

Definition (English Meaning)

The practice of artificially altering the rate of growth of a human population.

Ví dụ Thực tế với 'Population control'

  • "The government implemented a strict policy of population control."

    "Chính phủ đã thực hiện một chính sách kiểm soát dân số nghiêm ngặt."

  • "Population control measures have been controversial in many countries."

    "Các biện pháp kiểm soát dân số đã gây tranh cãi ở nhiều quốc gia."

  • "Effective population control can help to alleviate pressure on resources."

    "Kiểm soát dân số hiệu quả có thể giúp giảm bớt áp lực lên tài nguyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Population control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: population control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

family planning(kế hoạch hóa gia đình)
birth control(kiểm soát sinh sản)

Trái nghĩa (Antonyms)

population growth(tăng trưởng dân số)

Từ liên quan (Related Words)

demographics(nhân khẩu học)
fertility rate(tỷ lệ sinh)
one-child policy(chính sách một con)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhân khẩu học Chính trị Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Population control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'population control' thường đề cập đến các chính sách và biện pháp được chính phủ hoặc các tổ chức thực hiện để ảnh hưởng đến quy mô dân số, bao gồm các biện pháp khuyến khích hoặc hạn chế sinh đẻ. Đôi khi mang tính chất tranh cãi do liên quan đến quyền sinh sản và đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Population control of': được sử dụng để chỉ sự kiểm soát dân số của một khu vực cụ thể (ví dụ: 'Population control of China'). 'Population control in': được sử dụng để chỉ sự kiểm soát dân số ở một khu vực cụ thể (ví dụ: 'Population control in developing countries').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Population control'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)