portfolio strategy
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portfolio strategy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kế hoạch toàn diện vạch ra các khoản đầu tư cụ thể, phân bổ tài sản và các kỹ thuật quản lý rủi ro được sử dụng để đạt được các mục tiêu tài chính của nhà đầu tư trong một khung thời gian xác định.
Definition (English Meaning)
A comprehensive plan that outlines the specific investments, asset allocation, and risk management techniques used to achieve an investor's financial goals within a defined timeframe.
Ví dụ Thực tế với 'Portfolio strategy'
-
"A well-defined portfolio strategy is essential for navigating market fluctuations and achieving long-term financial success."
"Một chiến lược danh mục đầu tư được xác định rõ ràng là điều cần thiết để vượt qua những biến động của thị trường và đạt được thành công tài chính dài hạn."
-
"The company's portfolio strategy focuses on diversifying investments across various sectors."
"Chiến lược danh mục đầu tư của công ty tập trung vào việc đa dạng hóa các khoản đầu tư trên nhiều lĩnh vực khác nhau."
-
"Our portfolio strategy includes a mix of stocks, bonds, and real estate."
"Chiến lược danh mục đầu tư của chúng tôi bao gồm một hỗn hợp các cổ phiếu, trái phiếu và bất động sản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Portfolio strategy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: portfolio, strategy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Portfolio strategy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'portfolio strategy' nhấn mạnh tính chủ động và có kế hoạch trong việc quản lý danh mục đầu tư. Nó bao gồm việc xác định mục tiêu đầu tư (ví dụ: tăng trưởng, thu nhập, bảo toàn vốn), đánh giá khả năng chấp nhận rủi ro của nhà đầu tư và lựa chọn các loại tài sản phù hợp (ví dụ: cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản). Chiến lược này không tĩnh mà cần được điều chỉnh theo thời gian để phù hợp với sự thay đổi của thị trường và mục tiêu của nhà đầu tư. Nó khác với việc chỉ đơn thuần 'chọn cổ phiếu' mà không có kế hoạch cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Portfolio strategy for achieving long-term growth' (chiến lược danh mục để đạt được tăng trưởng dài hạn). 'Portfolio strategy in volatile markets' (chiến lược danh mục trong thị trường biến động). 'Portfolio strategy within a retirement plan' (chiến lược danh mục trong một kế hoạch hưu trí). 'for' được dùng để chỉ mục đích của chiến lược. 'in' được dùng để chỉ bối cảnh hoặc môi trường mà chiến lược được áp dụng. 'within' chỉ phạm vi hoặc giới hạn của chiến lược.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Portfolio strategy'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The analyst said that the portfolio strategy was crucial for long-term growth.
|
Nhà phân tích nói rằng chiến lược danh mục đầu tư rất quan trọng cho sự tăng trưởng dài hạn. |
| Phủ định |
She said that she did not believe that a risky portfolio strategy was appropriate at this time.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không tin rằng một chiến lược danh mục đầu tư rủi ro là phù hợp vào thời điểm này. |
| Nghi vấn |
He asked whether the new portfolio strategy would focus on international markets.
|
Anh ấy hỏi liệu chiến lược danh mục đầu tư mới có tập trung vào thị trường quốc tế hay không. |