(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ positive feedback loop
C1

positive feedback loop

noun

Nghĩa tiếng Việt

vòng phản hồi dương chu trình phản hồi dương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Positive feedback loop'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình trong đó các tác động của một hành động được khuếch đại, dẫn đến một chu kỳ tăng tốc hoặc tự củng cố.

Definition (English Meaning)

A process in which the effects of an action are amplified, leading to an accelerating or self-reinforcing cycle.

Ví dụ Thực tế với 'Positive feedback loop'

  • "The rising temperatures created a positive feedback loop, melting the ice caps and further increasing temperatures."

    "Nhiệt độ tăng cao đã tạo ra một vòng phản hồi dương, làm tan chảy các chỏm băng và tiếp tục làm tăng nhiệt độ."

  • "The more people used the social media platform, the more valuable it became, creating a positive feedback loop."

    "Càng nhiều người sử dụng nền tảng truyền thông xã hội, nó càng trở nên có giá trị hơn, tạo ra một vòng phản hồi dương."

  • "In economics, a booming housing market can create a positive feedback loop as rising prices encourage more investment."

    "Trong kinh tế học, một thị trường nhà đất bùng nổ có thể tạo ra một vòng phản hồi dương khi giá cả tăng khuyến khích đầu tư nhiều hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Positive feedback loop'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: positive feedback loop
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reinforcing feedback loop(vòng phản hồi củng cố)
self-reinforcing cycle(chu kỳ tự củng cố)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

vicious circle(vòng luẩn quẩn)
virtuous circle(vòng tuần hoàn đạo đức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hệ thống học (Systems Theory) Khoa học Kinh tế Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Positive feedback loop'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Positive feedback loops không nhất thiết mang nghĩa 'tốt' theo nghĩa thông thường. 'Positive' ở đây có nghĩa là sự thay đổi trong một hướng nào đó được củng cố và tiếp tục theo hướng đó. Nó trái ngược với 'negative feedback loop' (vòng phản hồi âm), nơi các tác động được giảm bớt hoặc điều chỉnh để duy trì trạng thái cân bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in' được sử dụng để chỉ vị trí của positive feedback loop trong một hệ thống lớn hơn. Ví dụ: 'There is a positive feedback loop in the housing market.' 'within' được sử dụng để nhấn mạnh rằng quá trình tự khuếch đại diễn ra bên trong một hệ thống cụ thể. Ví dụ: 'The positive feedback loop within the ecosystem led to its collapse.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Positive feedback loop'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)