self-reinforcing cycle
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-reinforcing cycle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình hoặc chuỗi các sự kiện trong đó mỗi sự kiện củng cố hoặc gây ra nhiều hơn sự kiện trước đó.
Definition (English Meaning)
A process or series of events in which each event strengthens or causes more of the previous event.
Ví dụ Thực tế với 'Self-reinforcing cycle'
-
"The company's success created a self-reinforcing cycle of innovation and growth."
"Sự thành công của công ty đã tạo ra một vòng tuần hoàn tự củng cố của sự đổi mới và tăng trưởng."
-
"Poverty can create a self-reinforcing cycle, trapping families for generations."
"Nghèo đói có thể tạo ra một vòng tuần hoàn tự củng cố, giam cầm các gia đình qua nhiều thế hệ."
-
"Increased investment in education can lead to a self-reinforcing cycle of economic prosperity."
"Tăng cường đầu tư vào giáo dục có thể dẫn đến một vòng tuần hoàn tự củng cố của sự thịnh vượng kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-reinforcing cycle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cycle
- Adjective: self-reinforcing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-reinforcing cycle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống mà một hành động ban đầu tạo ra một kết quả, và kết quả này lại củng cố hoặc khuếch đại hành động ban đầu, tạo ra một vòng lặp. Nó có thể mang tính tích cực (ví dụ: thành công dẫn đến nhiều thành công hơn) hoặc tiêu cực (ví dụ: thất bại dẫn đến nhiều thất bại hơn). Khác với 'vicious circle' (vòng luẩn quẩn) thường chỉ mang nghĩa tiêu cực, 'self-reinforcing cycle' có thể trung tính hoặc tích cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In a self-reinforcing cycle’ thường dùng để mô tả một đối tượng/hành động đang ở trong vòng lặp này. ‘Self-reinforcing cycle of [something]’ dùng để chỉ vòng lặp tự củng cố của một hiện tượng hoặc sự vật cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-reinforcing cycle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.