negative feedback loop
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negative feedback loop'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình trong đó đầu ra của một hệ thống tác động để chống lại các thay đổi đối với đầu vào của hệ thống, kết quả là hệ thống được ổn định.
Definition (English Meaning)
A process in which the output of a system acts to oppose changes to the input of the system, with the result that the system is stabilized.
Ví dụ Thực tế với 'Negative feedback loop'
-
"The body uses a negative feedback loop to regulate body temperature."
"Cơ thể sử dụng vòng phản hồi âm tính để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể."
-
"Thermostats use a negative feedback loop to maintain a constant temperature."
"Bộ điều nhiệt sử dụng vòng phản hồi âm tính để duy trì nhiệt độ ổn định."
-
"In economics, negative feedback loops can help stabilize markets."
"Trong kinh tế học, vòng phản hồi âm tính có thể giúp ổn định thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Negative feedback loop'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: negative feedback loop
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Negative feedback loop'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vòng phản hồi âm tính (negative feedback loop) là một cơ chế tự điều chỉnh giúp duy trì sự ổn định trong một hệ thống. Khi một biến số lệch khỏi điểm đặt (set point), vòng phản hồi âm tính sẽ kích hoạt các quá trình làm giảm sự lệch lạc đó và đưa biến số trở lại điểm đặt. Thường được sử dụng để mô tả các hệ thống tự điều chỉnh trong tự nhiên, kỹ thuật và kinh tế. Phân biệt với 'positive feedback loop' (vòng phản hồi dương tính) làm khuếch đại sự thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được dùng để chỉ sự tồn tại của vòng phản hồi âm tính trong một hệ thống lớn hơn. ‘Within’ chỉ phạm vi hoạt động của vòng phản hồi. ‘For’ thường được dùng để chỉ mục đích của vòng phản hồi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Negative feedback loop'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.