(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ positive-sum
C1

positive-sum

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tổng dương tình huống cùng có lợi lợi cả đôi bên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Positive-sum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô tả một tình huống mà tổng lợi ích và mất mát lớn hơn không; một tình huống trong đó lợi ích cho một bên không nhất thiết kéo theo sự mất mát tương ứng cho bên khác.

Definition (English Meaning)

Describing a situation in which the total of gains and losses is greater than zero; a situation in which the benefit to one party does not necessarily involve a corresponding loss to another party.

Ví dụ Thực tế với 'Positive-sum'

  • "International trade is often presented as a positive-sum game, where all participating countries benefit."

    "Thương mại quốc tế thường được trình bày như một trò chơi positive-sum, nơi tất cả các quốc gia tham gia đều được hưởng lợi."

  • "The collaboration created a positive-sum outcome for both companies."

    "Sự hợp tác đã tạo ra một kết quả positive-sum cho cả hai công ty."

  • "Finding positive-sum solutions is crucial for sustainable development."

    "Tìm kiếm các giải pháp positive-sum là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Positive-sum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: positive-sum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

win-win(cùng thắng)

Trái nghĩa (Antonyms)

zero-sum(tổng bằng không)
negative-sum(tổng âm)

Từ liên quan (Related Words)

game theory(lý thuyết trò chơi)
cooperation(sự hợp tác)
mutual benefit(lợi ích lẫn nhau)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Lý thuyết trò chơi

Ghi chú Cách dùng 'Positive-sum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'positive-sum' thường được sử dụng để mô tả các tương tác hoặc giao dịch mang lại lợi ích cho tất cả các bên liên quan. Nó trái ngược với 'zero-sum', nơi mà lợi ích của một bên đồng nghĩa với mất mát của bên kia, và 'negative-sum', nơi mà tổng lợi ích và mất mát là âm. Trong bối cảnh kinh tế, nó ám chỉ sự hợp tác, sáng tạo và tăng trưởng, nơi mà giá trị mới được tạo ra thay vì chỉ đơn thuần phân phối lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng 'in', nó thường đi kèm với cụm từ 'positive-sum in (a game/situation/context)' để chỉ ra rằng trò chơi, tình huống hoặc bối cảnh đó là positive-sum.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Positive-sum'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)