zero-sum
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zero-sum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc là một tình huống mà lợi ích hoặc thiệt hại của một người tham gia được cân bằng chính xác bởi những thiệt hại hoặc lợi ích của (những) người tham gia khác.
Definition (English Meaning)
Relating to or being a situation in which one participant's gain or loss is exactly balanced by the losses or gains of the other participant(s).
Ví dụ Thực tế với 'Zero-sum'
-
"International trade is not a zero-sum game; both countries can benefit."
"Thương mại quốc tế không phải là một trò chơi có tổng bằng không; cả hai quốc gia đều có thể được hưởng lợi."
-
"They believe that wealth creation is not a zero-sum activity."
"Họ tin rằng việc tạo ra của cải không phải là một hoạt động có tổng bằng không."
-
"In a zero-sum game, my win is necessarily your loss."
"Trong một trò chơi có tổng bằng không, chiến thắng của tôi nhất thiết là sự mất mát của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Zero-sum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: zero-sum game, zero-sum situation
- Adjective: zero-sum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Zero-sum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'zero-sum' thường được sử dụng trong kinh tế học, lý thuyết trò chơi và chính trị để mô tả các tình huống cạnh tranh, trong đó tổng các lợi ích và thiệt hại bằng không. Nó ngụ ý rằng lợi ích của một bên chỉ có thể xảy ra bằng cách gây ra thiệt hại tương đương cho bên khác. Không nên nhầm lẫn với các tình huống 'win-win' hoặc 'positive-sum' nơi tất cả các bên đều có thể hưởng lợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Zero-sum'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been operating under a zero-sum game mentality, constantly trying to undermine its competitors.
|
Công ty đã và đang hoạt động với tâm lý trò chơi có tổng bằng không, liên tục cố gắng làm suy yếu các đối thủ cạnh tranh. |
| Phủ định |
The negotiators haven't been approaching the situation as a zero-sum situation; they're looking for mutually beneficial solutions.
|
Các nhà đàm phán đã không tiếp cận tình huống như một tình huống có tổng bằng không; họ đang tìm kiếm các giải pháp đôi bên cùng có lợi. |
| Nghi vấn |
Has the government been viewing international trade as a zero-sum game, leading to protectionist policies?
|
Chính phủ có đang xem thương mại quốc tế là một trò chơi có tổng bằng không, dẫn đến các chính sách bảo hộ không? |