(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ game theory
C1

game theory

noun

Nghĩa tiếng Việt

lý thuyết trò chơi thuyết trò chơi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Game theory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khung lý thuyết để hình dung các tình huống xã hội như các trò chơi được chơi bởi những người tham gia, trong đó phúc lợi của mỗi người không chỉ phụ thuộc vào chiến lược của họ mà còn vào chiến lược được chọn bởi những người khác.

Definition (English Meaning)

A theoretical framework for conceiving social situations as games played by involved players, where the welfare of each depends not only on their strategy but also on the strategy chosen by others.

Ví dụ Thực tế với 'Game theory'

  • "Game theory suggests that cooperation can emerge even in competitive environments."

    "Lý thuyết trò chơi cho thấy sự hợp tác có thể xuất hiện ngay cả trong môi trường cạnh tranh."

  • "Economists use game theory to model the behavior of firms in an oligopoly."

    "Các nhà kinh tế sử dụng lý thuyết trò chơi để mô hình hóa hành vi của các công ty trong một ngành độc quyền nhóm."

  • "Game theory helps us understand international relations and diplomatic negotiations."

    "Lý thuyết trò chơi giúp chúng ta hiểu các mối quan hệ quốc tế và các cuộc đàm phán ngoại giao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Game theory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: game theory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Toán học Khoa học chính trị Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Game theory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Game theory is used to model decision-making in various fields, including economics, political science, and psychology. It analyzes strategic interactions between individuals or entities, predicting outcomes based on the rationality and self-interest of the players. Unlike simple probability, game theory takes into account the actions of other agents and their potential impact on one's own choices and outcomes.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

in (game theory in economics): used to indicate the field where game theory is applied.
of (applications of game theory): used to denote the scope or application of game theory.
to (apply game theory to a problem): used to indicate using game theory in order to solve something.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Game theory'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To understand game theory is to unlock a powerful framework for strategic decision-making.
Để hiểu lý thuyết trò chơi là mở ra một khuôn khổ mạnh mẽ cho việc ra quyết định chiến lược.
Phủ định
It's important not to dismiss game theory as purely academic; it has practical applications.
Điều quan trọng là không nên bác bỏ lý thuyết trò chơi là hoàn toàn mang tính học thuật; nó có những ứng dụng thực tế.
Nghi vấn
Why did she choose to study game theory after finishing her economics degree?
Tại sao cô ấy lại chọn nghiên cứu lý thuyết trò chơi sau khi hoàn thành bằng kinh tế?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Game theory is a powerful tool for analyzing strategic interactions.
Lý thuyết trò chơi là một công cụ mạnh mẽ để phân tích các tương tác chiến lược.
Phủ định
Game theory is not always applicable to real-world situations because of simplifying assumptions.
Lý thuyết trò chơi không phải lúc nào cũng có thể áp dụng cho các tình huống thực tế vì các giả định đơn giản hóa.
Nghi vấn
Is game theory used in economics to model competitive behavior?
Lý thuyết trò chơi có được sử dụng trong kinh tế học để mô hình hóa hành vi cạnh tranh không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Game theory is a complex subject.
Lý thuyết trò chơi là một môn học phức tạp.
Phủ định
Game theory is not always applicable to real-world situations.
Lý thuyết trò chơi không phải lúc nào cũng có thể áp dụng cho các tình huống thực tế.
Nghi vấn
Is game theory used in economics?
Lý thuyết trò chơi có được sử dụng trong kinh tế học không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)