(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ post-structuralism
C2

post-structuralism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa hậu cấu trúc hậu cấu trúc luận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Post-structuralism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trường phái tư tưởng phê bình phát triển dựa trên chủ nghĩa cấu trúc, bác bỏ ý tưởng về một ý nghĩa duy nhất, ổn định trong ngôn ngữ và văn bản, đồng thời nhấn mạnh vai trò của diễn giải, quyền lực và bối cảnh lịch sử.

Definition (English Meaning)

A body of critical thought that builds upon structuralism, rejecting the idea of a single, stable meaning in language and texts and emphasizing the role of interpretation, power, and historical context.

Ví dụ Thực tế với 'Post-structuralism'

  • "Post-structuralism challenges the notion of fixed meaning in texts."

    "Chủ nghĩa hậu cấu trúc thách thức quan niệm về ý nghĩa cố định trong văn bản."

  • "Post-structuralism has significantly influenced literary theory."

    "Chủ nghĩa hậu cấu trúc đã ảnh hưởng đáng kể đến lý thuyết văn học."

  • "Foucault's work is often associated with post-structuralism."

    "Công trình của Foucault thường được liên kết với chủ nghĩa hậu cấu trúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Post-structuralism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deconstruction(giải cấu trúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

structuralism(chủ nghĩa cấu trúc)

Từ liên quan (Related Words)

semiotics(ký hiệu học)
discourse(diễn ngôn)
hermeneutics(hermeneutics (nghiên cứu về diễn giải))

Lĩnh vực (Subject Area)

Lý thuyết phê bình Triết học Nghiên cứu văn học

Ghi chú Cách dùng 'Post-structuralism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Post-structuralism là một sự phản ứng chống lại chủ nghĩa cấu trúc (structuralism). Trong khi chủ nghĩa cấu trúc tìm kiếm các cấu trúc cơ bản và phổ quát để giải thích các hiện tượng văn hóa, thì post-structuralism nhấn mạnh tính chủ quan, tính không ổn định và sự phụ thuộc vào bối cảnh của ý nghĩa. Nó thường liên quan đến các tác giả như Jacques Derrida, Michel Foucault và Julia Kristeva.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

“Of” được dùng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của cái gì đó (ví dụ: 'the principles of post-structuralism'). “In” được dùng để chỉ phạm vi hoặc bối cảnh (ví dụ: 'the application of post-structuralism in literary analysis').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Post-structuralism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)