(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ doctoral degree
C1

doctoral degree

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bằng tiến sĩ học vị tiến sĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doctoral degree'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Học vị cao nhất được cấp bởi một trường đại học trong một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể, yêu cầu nghiên cứu gốc và luận án.

Definition (English Meaning)

The highest academic degree awarded by a university in a particular field of study, requiring original research and a dissertation.

Ví dụ Thực tế với 'Doctoral degree'

  • "She is pursuing a doctoral degree in astrophysics."

    "Cô ấy đang theo đuổi bằng tiến sĩ ngành vật lý thiên văn."

  • "He earned his doctoral degree at the age of 28."

    "Anh ấy đã lấy bằng tiến sĩ ở tuổi 28."

  • "The university offers doctoral degrees in a wide range of disciplines."

    "Trường đại học cung cấp bằng tiến sĩ trong nhiều lĩnh vực khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Doctoral degree'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: doctoral degree (plural: doctoral degrees)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

master's degree(bằng thạc sĩ)
bachelor's degree(bằng cử nhân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Doctoral degree'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Doctoral degree” là một cụm từ cố định dùng để chỉ trình độ học vấn cao nhất. Nó thường được dùng thay thế cho “doctorate”, nhưng “doctoral degree” nhấn mạnh hơn vào khía cạnh chính thức của văn bằng, trong khi “doctorate” có thể ám chỉ quá trình học tập và nghiên cứu nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

“Doctoral degree in [field]” chỉ lĩnh vực nghiên cứu. Ví dụ: a doctoral degree in Biology. “Doctoral degree from [university]” chỉ trường đại học cấp bằng. Ví dụ: a doctoral degree from Harvard University.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Doctoral degree'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She must obtain a doctoral degree to become a professor.
Cô ấy phải có bằng tiến sĩ để trở thành giáo sư.
Phủ định
He shouldn't pursue a doctoral degree if he doesn't enjoy research.
Anh ấy không nên theo đuổi bằng tiến sĩ nếu anh ấy không thích nghiên cứu.
Nghi vấn
Could she have earned her doctoral degree by the age of 25?
Liệu cô ấy có thể đã lấy được bằng tiến sĩ trước 25 tuổi không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to pursue a doctoral degree in astrophysics.
Cô ấy dự định theo đuổi bằng tiến sĩ về vật lý thiên văn.
Phủ định
They are not going to need a doctoral degree for that position.
Họ sẽ không cần bằng tiến sĩ cho vị trí đó.
Nghi vấn
Are you going to apply for a program that offers doctoral degrees?
Bạn có dự định nộp đơn vào một chương trình cấp bằng tiến sĩ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)