(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ potholed
B2

potholed

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đầy ổ gà lồi lõm xuống cấp nghiêm trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Potholed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có nhiều ổ gà.

Definition (English Meaning)

Having many potholes.

Ví dụ Thực tế với 'Potholed'

  • "The road was potholed and difficult to drive on."

    "Con đường đầy ổ gà và rất khó lái xe."

  • "The potholed streets made cycling dangerous."

    "Những con đường đầy ổ gà khiến việc đạp xe trở nên nguy hiểm."

  • "Driving on that potholed road shook the car violently."

    "Lái xe trên con đường đầy ổ gà đó làm rung lắc xe dữ dội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Potholed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: potholed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

smooth(bằng phẳng, êm ái)
even(bằng phẳng)

Từ liên quan (Related Words)

road maintenance(bảo trì đường bộ)
infrastructure(cơ sở hạ tầng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao thông Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Potholed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả đường xá, bề mặt đường bị hư hỏng, xuất hiện nhiều lỗ do ảnh hưởng của thời tiết, giao thông hoặc chất lượng thi công kém. Nhấn mạnh tình trạng xuống cấp, gây khó khăn và nguy hiểm cho người tham gia giao thông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Potholed'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the road is potholed, you will drive more carefully.
Nếu đường có nhiều ổ gà, bạn sẽ lái xe cẩn thận hơn.
Phủ định
If the road is not potholed, you won't have to drive so slowly.
Nếu đường không có ổ gà, bạn sẽ không cần phải lái xe quá chậm.
Nghi vấn
Will you damage your car if the road is potholed?
Bạn sẽ làm hỏng xe của bạn nếu đường có nhiều ổ gà chứ?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The road was potholed after the heavy rain.
Con đường bị ổ gà sau trận mưa lớn.
Phủ định
The street wasn't potholed when they repaved it last year.
Con đường không còn ổ gà khi họ trải nhựa lại năm ngoái.
Nghi vấn
Was the path potholed before they repaired it?
Con đường mòn có nhiều ổ gà trước khi họ sửa chữa nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)