potholed
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Potholed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có nhiều ổ gà.
Definition (English Meaning)
Having many potholes.
Ví dụ Thực tế với 'Potholed'
-
"The road was potholed and difficult to drive on."
"Con đường đầy ổ gà và rất khó lái xe."
-
"The potholed streets made cycling dangerous."
"Những con đường đầy ổ gà khiến việc đạp xe trở nên nguy hiểm."
-
"Driving on that potholed road shook the car violently."
"Lái xe trên con đường đầy ổ gà đó làm rung lắc xe dữ dội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Potholed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: potholed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Potholed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả đường xá, bề mặt đường bị hư hỏng, xuất hiện nhiều lỗ do ảnh hưởng của thời tiết, giao thông hoặc chất lượng thi công kém. Nhấn mạnh tình trạng xuống cấp, gây khó khăn và nguy hiểm cho người tham gia giao thông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Potholed'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the road is potholed, you will drive more carefully.
|
Nếu đường có nhiều ổ gà, bạn sẽ lái xe cẩn thận hơn. |
| Phủ định |
If the road is not potholed, you won't have to drive so slowly.
|
Nếu đường không có ổ gà, bạn sẽ không cần phải lái xe quá chậm. |
| Nghi vấn |
Will you damage your car if the road is potholed?
|
Bạn sẽ làm hỏng xe của bạn nếu đường có nhiều ổ gà chứ? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The road was potholed after the heavy rain.
|
Con đường bị ổ gà sau trận mưa lớn. |
| Phủ định |
The street wasn't potholed when they repaved it last year.
|
Con đường không còn ổ gà khi họ trải nhựa lại năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Was the path potholed before they repaired it?
|
Con đường mòn có nhiều ổ gà trước khi họ sửa chữa nó không? |