(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rutted
B2

rutted

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lầy lội gập ghềnh có nhiều rãnh bị hằn vết bánh xe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rutted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có nhiều rãnh; bị đánh dấu bởi các vệt sâu do xe cộ đi lại nhiều lần.

Definition (English Meaning)

Having ruts; marked by deep tracks made by the repeated passage of vehicles.

Ví dụ Thực tế với 'Rutted'

  • "The rutted road made the journey very bumpy."

    "Con đường đầy rãnh khiến chuyến đi trở nên rất gập ghềnh."

  • "The farmer struggled to drive his tractor across the rutted field."

    "Người nông dân vất vả lái máy kéo của mình qua cánh đồng đầy rãnh."

  • "After the heavy rain, the forest path became rutted and muddy."

    "Sau trận mưa lớn, con đường mòn trong rừng trở nên đầy rãnh và lầy lội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rutted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: rut (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)
  • Adjective: rutted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

smooth(mịn, bằng phẳng)
even(bằng phẳng, đều)

Từ liên quan (Related Words)

road(đường)
track(vết bánh xe, đường mòn)
terrain(địa hình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Rutted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'rutted' thường được dùng để mô tả các con đường, cánh đồng hoặc bề mặt đất bị hư hại do sự lặp đi lặp lại của bánh xe hoặc các vật nặng khác, tạo thành các rãnh sâu và khó đi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rutted'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rutted road made the journey difficult.
Con đường đầy rãnh khiến hành trình trở nên khó khăn.
Phủ định
The path wasn't rutted, making for an easy hike.
Con đường không có rãnh, tạo điều kiện cho một chuyến đi bộ dễ dàng.
Nghi vấn
Is the trail rutted from the recent rain?
Đường mòn có bị rãnh do trận mưa gần đây không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the road was badly rutted after the storm.
Cô ấy nói rằng con đường bị rãnh sâu sau cơn bão.
Phủ định
He said that the path wasn't rutted when he walked it yesterday.
Anh ấy nói rằng con đường không có rãnh khi anh ấy đi bộ hôm qua.
Nghi vấn
They asked if the field had been rutted by the tractor.
Họ hỏi liệu cánh đồng có bị cày xới bởi máy kéo không.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wheels of the truck will rut the soft ground after the rain.
Bánh xe tải sẽ tạo thành rãnh trên mặt đất mềm sau cơn mưa.
Phủ định
The workers are not going to rut the field with heavy machinery; they'll use lighter equipment.
Công nhân sẽ không tạo rãnh trên cánh đồng bằng máy móc hạng nặng; họ sẽ sử dụng thiết bị nhẹ hơn.
Nghi vấn
Will the constant traffic rut this dirt road over time?
Liệu giao thông liên tục có làm con đường đất này lún xuống theo thời gian không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction crew had been rutting the field with their heavy machinery before they stopped for the day.
Đội xây dựng đã làm lún đất cánh đồng bằng máy móc hạng nặng của họ trước khi họ dừng lại trong ngày.
Phủ định
The trucks hadn't been rutting the road as much as we thought because it had stopped raining.
Những chiếc xe tải đã không làm lún đường nhiều như chúng tôi nghĩ vì trời đã tạnh mưa.
Nghi vấn
Had the constant traffic been rutting the path before they decided to pave it?
Liệu giao thông liên tục có làm lún đường đi trước khi họ quyết định lát nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)