pouch
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pouch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một túi hoặc bao nhỏ.
Definition (English Meaning)
A small bag or sack.
Ví dụ Thực tế với 'Pouch'
-
"She kept her coins in a small leather pouch."
"Cô ấy giữ tiền xu của mình trong một chiếc túi da nhỏ."
-
"He carried his tobacco in a small pouch."
"Anh ta đựng thuốc lá trong một chiếc túi nhỏ."
-
"The kangaroo's pouch provides a safe place for its young."
"Túi của kangaroo cung cấp một nơi an toàn cho con non của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pouch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pouch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pouch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pouch' thường ám chỉ một túi nhỏ, mềm, có thể dùng để đựng các vật dụng nhỏ. Nó có thể được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như vải, da, hoặc nhựa. Khác với 'bag' có thể lớn hơn và có nhiều công dụng khác nhau, 'pouch' thường nhỏ gọn và chuyên biệt hơn. So với 'sack', 'pouch' thường nhỏ hơn và có thể có khóa hoặc dây rút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ dùng để chỉ vị trí bên trong túi (e.g., keys in the pouch). ‘Of’ dùng để chỉ chất liệu hoặc thành phần của túi (e.g., a pouch of leather).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pouch'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to carry a small pouch for her coins.
|
Cô ấy từng mang theo một cái túi nhỏ đựng tiền xu. |
| Phủ định |
He didn't use to keep his phone in a pouch.
|
Anh ấy đã không quen để điện thoại trong túi. |
| Nghi vấn |
Did you use to have a pouch for your hiking snacks?
|
Bạn đã từng có một cái túi để đựng đồ ăn nhẹ khi đi bộ đường dài chưa? |