(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pouch
B1

pouch

noun

Nghĩa tiếng Việt

túi nhỏ bao nhỏ túi (của động vật)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pouch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một túi hoặc bao nhỏ.

Definition (English Meaning)

A small bag or sack.

Ví dụ Thực tế với 'Pouch'

  • "She kept her coins in a small leather pouch."

    "Cô ấy giữ tiền xu của mình trong một chiếc túi da nhỏ."

  • "He carried his tobacco in a small pouch."

    "Anh ta đựng thuốc lá trong một chiếc túi nhỏ."

  • "The kangaroo's pouch provides a safe place for its young."

    "Túi của kangaroo cung cấp một nơi an toàn cho con non của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pouch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pouch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bag(túi)
sack(bao, tải)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

kangaroo(chuột túi)
marsupial(động vật có túi)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Pouch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pouch' thường ám chỉ một túi nhỏ, mềm, có thể dùng để đựng các vật dụng nhỏ. Nó có thể được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như vải, da, hoặc nhựa. Khác với 'bag' có thể lớn hơn và có nhiều công dụng khác nhau, 'pouch' thường nhỏ gọn và chuyên biệt hơn. So với 'sack', 'pouch' thường nhỏ hơn và có thể có khóa hoặc dây rút.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’ dùng để chỉ vị trí bên trong túi (e.g., keys in the pouch). ‘Of’ dùng để chỉ chất liệu hoặc thành phần của túi (e.g., a pouch of leather).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pouch'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to carry a small pouch for her coins.
Cô ấy từng mang theo một cái túi nhỏ đựng tiền xu.
Phủ định
He didn't use to keep his phone in a pouch.
Anh ấy đã không quen để điện thoại trong túi.
Nghi vấn
Did you use to have a pouch for your hiking snacks?
Bạn đã từng có một cái túi để đựng đồ ăn nhẹ khi đi bộ đường dài chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)