sack
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sack'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái bao, túi làm bằng vật liệu bền như vải bố, giấy dày hoặc nhựa, dùng để chứa và mang hàng hóa.
Definition (English Meaning)
A bag made of strong material such as burlap, thick paper, or plastic, used for storing and carrying goods.
Ví dụ Thực tế với 'Sack'
-
"The farmer carried a sack of potatoes on his back."
"Người nông dân vác một bao khoai tây trên lưng."
-
"She filled the sack with groceries."
"Cô ấy đổ đầy bao bằng hàng tạp hóa."
-
"The company sacked 20 employees due to budget cuts."
"Công ty đã sa thải 20 nhân viên do cắt giảm ngân sách."
-
"The city was sacked by the barbarians."
"Thành phố bị quân man rợ cướp phá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sack'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sack'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sack' thường được dùng để chỉ những loại bao, túi lớn và tương đối thô, được sử dụng cho mục đích chứa đựng và vận chuyển. Nó có thể đề cập đến vật liệu làm bao (sack of potatoes - bao khoai tây) hoặc số lượng chứa trong bao (buy a sack of rice - mua một bao gạo). So sánh với 'bag', 'sack' thường lớn hơn và bền hơn. 'Pouch' nhỏ hơn nhiều so với 'sack'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': thường đi sau 'sack' để chỉ vật liệu hoặc nội dung của bao (a sack of potatoes). 'in': có thể được sử dụng để chỉ vị trí bên trong bao (put the groceries in a sack).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sack'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.