marsupial
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marsupial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài động vật có vú thuộc một bộ mà các thành viên của bộ này được sinh ra chưa phát triển đầy đủ và thường được mang và bú sữa trong một cái túi trên bụng của con mẹ. Ví dụ bao gồm chuột túi, thú có túi opossum và gấu túi koala.
Definition (English Meaning)
A mammal of an order whose members are born incompletely developed and are typically carried and suckled in a pouch on the mother's belly. Examples include kangaroos, opossums, and koalas.
Ví dụ Thực tế với 'Marsupial'
-
"Kangaroos are the most well-known marsupials."
"Chuột túi là loài thú có túi được biết đến nhiều nhất."
-
"Many marsupials are native to Australia."
"Nhiều loài thú có túi là loài bản địa của Úc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Marsupial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: marsupial
- Adjective: marsupial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Marsupial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'marsupial' dùng để chỉ một nhóm động vật có vú đặc biệt có túi bụng để nuôi con non. Đặc điểm này là điểm khác biệt chính so với các loài động vật có vú khác, như động vật đơn huyệt (monotremes) đẻ trứng và động vật có nhau thai (placentals) nuôi con trong bụng mẹ cho đến khi phát triển tương đối hoàn chỉnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Marsupial'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the marsupial moved so quickly!
|
Ồ, con thú có túi di chuyển nhanh quá! |
| Phủ định |
Gosh, that animal isn't a marsupial!
|
Trời ơi, con vật đó không phải là thú có túi! |
| Nghi vấn |
Hey, is that a marsupial over there?
|
Này, có phải một con thú có túi ở đằng kia không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we protect their habitat, the marsupial population will thrive.
|
Nếu chúng ta bảo vệ môi trường sống của chúng, quần thể thú có túi sẽ phát triển mạnh. |
| Phủ định |
If the forest continues to be destroyed, the marsupial species won't survive.
|
Nếu rừng tiếp tục bị phá hủy, các loài thú có túi sẽ không sống sót. |
| Nghi vấn |
Will the young kangaroo leave its mother's marsupial pouch if it grows too big?
|
Kangaroo con sẽ rời khỏi túi thú có túi của mẹ nếu nó lớn quá không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have studied marsupial evolution extensively in Australia.
|
Các nhà khoa học đã nghiên cứu rộng rãi về sự tiến hóa của động vật có túi ở Úc. |
| Phủ định |
I haven't seen a marsupial in the wild before this trip.
|
Tôi chưa từng thấy một động vật có túi nào trong tự nhiên trước chuyến đi này. |
| Nghi vấn |
Has anyone ever tried to keep a marsupial as a pet?
|
Đã có ai từng cố gắng nuôi một con vật có túi làm thú cưng chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Australian outback used to be even more populated with marsupial species.
|
Vùng hẻo lánh Úc từng có nhiều loài động vật có túi sinh sống hơn nữa. |
| Phủ định |
Many people didn't use to realize how diverse marsupial life is in South America.
|
Nhiều người đã từng không nhận ra sự đa dạng của đời sống động vật có túi ở Nam Mỹ. |
| Nghi vấn |
Did kangaroos use to roam freely in areas where farms now stand?
|
Có phải kangaroo từng tự do đi lang thang ở những khu vực mà bây giờ là trang trại không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had seen a marsupial in the wild when I visited Australia.
|
Tôi ước tôi đã nhìn thấy một loài thú có túi trong tự nhiên khi tôi đến thăm Úc. |
| Phủ định |
If only koalas weren't marsupial, perhaps their conservation efforts would be less complicated.
|
Giá mà koala không phải là động vật có túi, có lẽ những nỗ lực bảo tồn của chúng sẽ ít phức tạp hơn. |
| Nghi vấn |
If only we could know whether this extinct species was a marsupial.
|
Giá mà chúng ta có thể biết liệu loài tuyệt chủng này có phải là thú có túi hay không. |