poverty trap
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poverty trap'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cơ chế tự duy trì, trong đó nghèo đói khiến các cá nhân hoặc gia đình khó khăn hoặc không thể thoát khỏi nghèo đói. Nó thường bao gồm sự kết hợp của các yếu tố củng cố lẫn nhau, ngăn cản sự thay đổi đi lên (thoát nghèo).
Definition (English Meaning)
A self-perpetuating mechanism where poverty makes it difficult or impossible for individuals or families to escape poverty. It often involves a combination of factors that reinforce each other, preventing upward mobility.
Ví dụ Thực tế với 'Poverty trap'
-
"Lack of access to education is a significant factor in the poverty trap."
"Thiếu tiếp cận giáo dục là một yếu tố quan trọng trong bẫy nghèo."
-
"The government is implementing new policies to help families escape the poverty trap."
"Chính phủ đang thực hiện các chính sách mới để giúp các gia đình thoát khỏi bẫy nghèo."
-
"Children born into poverty are more likely to remain in the poverty trap throughout their lives."
"Trẻ em sinh ra trong nghèo đói có nhiều khả năng vẫn ở trong bẫy nghèo trong suốt cuộc đời của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poverty trap'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: poverty trap
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poverty trap'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'poverty trap' nhấn mạnh tính chất vòng luẩn quẩn của nghèo đói. Các yếu tố như thiếu giáo dục, y tế kém, thiếu vốn, và phân biệt đối xử có thể kết hợp để giữ người nghèo ở trong tình trạng nghèo đói, bất chấp nỗ lực của họ. Nó khác với 'short-term poverty', vốn là tình trạng nghèo tạm thời do thất nghiệp hoặc khủng hoảng kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'out of' (thoát khỏi): chỉ hành động thoát khỏi bẫy nghèo. Ví dụ: 'Programs designed to help people get out of the poverty trap'. 'in' (trong): chỉ trạng thái mắc kẹt trong bẫy nghèo. Ví dụ: 'Many families are caught in the poverty trap'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poverty trap'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, the poverty trap continues to ensnare families across generations.
|
Than ôi, cái bẫy nghèo đói tiếp tục giam giữ các gia đình qua nhiều thế hệ. |
| Phủ định |
Unfortunately, escaping the poverty trap isn't easy without systemic change.
|
Thật không may, việc thoát khỏi bẫy nghèo không hề dễ dàng nếu không có sự thay đổi mang tính hệ thống. |
| Nghi vấn |
Well, can education truly break the cycle of the poverty trap?
|
Chà, liệu giáo dục có thực sự phá vỡ được vòng luẩn quẩn của bẫy nghèo đói không? |