(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social exclusion
C1

social exclusion

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự loại trừ xã hội sự bị gạt ra khỏi xã hội sự cô lập xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social exclusion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mà các cá nhân hoặc nhóm người bị ngăn chặn một cách có hệ thống (hoặc bị từ chối tiếp cận đầy đủ) các quyền, cơ hội và nguồn lực khác nhau mà thông thường có sẵn cho các thành viên của xã hội, những thứ vốn là nền tảng cho sự hội nhập xã hội trong xã hội đó.

Definition (English Meaning)

The process by which individuals or groups are systematically blocked from (or denied full access to) various rights, opportunities, and resources that are normally available to members of society, which are fundamental to social integration within that society.

Ví dụ Thực tế với 'Social exclusion'

  • "Social exclusion can lead to a breakdown in community cohesion."

    "Sự loại trừ xã hội có thể dẫn đến sự suy giảm sự gắn kết cộng đồng."

  • "Elderly people living alone are at risk of social exclusion."

    "Người cao tuổi sống một mình có nguy cơ bị loại trừ xã hội."

  • "Language barriers can contribute to the social exclusion of immigrants."

    "Rào cản ngôn ngữ có thể góp phần vào sự loại trừ xã hội của người nhập cư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social exclusion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social exclusion
  • Adjective: socially excluded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Social exclusion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'social exclusion' nhấn mạnh đến tính hệ thống và đa chiều của sự thiệt thòi. Nó không chỉ là nghèo đói (poverty) hay bất bình đẳng (inequality) mà còn bao gồm sự cô lập về mặt xã hội, văn hóa, chính trị. Nó đề cập đến việc bị loại khỏi các quy trình xã hội, ảnh hưởng đến khả năng tham gia vào các hoạt động kinh tế, xã hội và chính trị của xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

'Social exclusion from' đề cập đến việc bị loại khỏi một cái gì đó cụ thể, chẳng hạn như 'social exclusion from the job market'. 'Social exclusion in' ám chỉ sự tồn tại của sự loại trừ trong một khu vực hoặc nhóm cụ thể, ví dụ: 'social exclusion in rural areas'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social exclusion'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new community center opens, the government will have been addressing social exclusion in the region for five years.
Vào thời điểm trung tâm cộng đồng mới mở cửa, chính phủ sẽ đã giải quyết vấn đề loại trừ xã hội trong khu vực được năm năm.
Phủ định
They won't have been ignoring the plight of the socially excluded for much longer, as public pressure is mounting.
Họ sẽ không còn phớt lờ tình cảnh của những người bị loại trừ khỏi xã hội lâu hơn nữa, vì áp lực từ công chúng đang gia tăng.
Nghi vấn
Will the organization have been working to combat social exclusion in this neighborhood for a decade by next year?
Liệu tổ chức có đã làm việc để chống lại sự loại trừ xã hội trong khu phố này được một thập kỷ vào năm tới không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is implementing new policies to ensure no one is being socially excluded.
Chính phủ đang thực hiện các chính sách mới để đảm bảo không ai bị loại trừ khỏi xã hội.
Phủ định
We are not socially excluding anyone from our community activities.
Chúng tôi không loại trừ ai khỏi các hoạt động cộng đồng của chúng tôi.
Nghi vấn
Are they being socially excluded because of their background?
Họ có đang bị loại trừ khỏi xã hội vì xuất thân của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)