(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ powerlifting
B2

powerlifting

Noun

Nghĩa tiếng Việt

cử tạ sức mạnh powerlifting
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Powerlifting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môn thể thao mà người tham gia cố gắng nâng mức tạ nặng nhất có thể trong các bài tập squat (ngồi xổm gánh tạ), bench press (nằm đẩy tạ), và deadlift (kéo tạ từ mặt đất).

Definition (English Meaning)

A sport in which competitors attempt to lift the heaviest weight possible in the squat, bench press, and deadlift.

Ví dụ Thực tế với 'Powerlifting'

  • "Powerlifting requires immense strength and dedication."

    "Powerlifting đòi hỏi sức mạnh và sự tận tâm to lớn."

  • "She is a competitive powerlifter."

    "Cô ấy là một vận động viên powerlifting chuyên nghiệp."

  • "Powerlifting has gained popularity in recent years."

    "Powerlifting đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Powerlifting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: powerlifting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

weightlifting(cử tạ)
strength training(tập luyện sức mạnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Powerlifting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Powerlifting tập trung vào sức mạnh tuyệt đối, khác với weightlifting (cử tạ) tập trung vào kỹ thuật và tốc độ để nâng tạ qua đầu (snatch và clean & jerk). Powerlifting nhấn mạnh ba động tác chính, trong khi weightlifting bao gồm hai động tác Olympic.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* in powerlifting: chỉ sự tham gia hoặc hoạt động trong môn thể thao này (Ex: He competes in powerlifting). * for powerlifting: chỉ mục đích hoặc lý do liên quan đến powerlifting (Ex: This diet is for powerlifting performance).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Powerlifting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)