powerlifting
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Powerlifting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một môn thể thao mà người tham gia cố gắng nâng mức tạ nặng nhất có thể trong các bài tập squat (ngồi xổm gánh tạ), bench press (nằm đẩy tạ), và deadlift (kéo tạ từ mặt đất).
Definition (English Meaning)
A sport in which competitors attempt to lift the heaviest weight possible in the squat, bench press, and deadlift.
Ví dụ Thực tế với 'Powerlifting'
-
"Powerlifting requires immense strength and dedication."
"Powerlifting đòi hỏi sức mạnh và sự tận tâm to lớn."
-
"She is a competitive powerlifter."
"Cô ấy là một vận động viên powerlifting chuyên nghiệp."
-
"Powerlifting has gained popularity in recent years."
"Powerlifting đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Powerlifting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: powerlifting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Powerlifting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Powerlifting tập trung vào sức mạnh tuyệt đối, khác với weightlifting (cử tạ) tập trung vào kỹ thuật và tốc độ để nâng tạ qua đầu (snatch và clean & jerk). Powerlifting nhấn mạnh ba động tác chính, trong khi weightlifting bao gồm hai động tác Olympic.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in powerlifting: chỉ sự tham gia hoặc hoạt động trong môn thể thao này (Ex: He competes in powerlifting). * for powerlifting: chỉ mục đích hoặc lý do liên quan đến powerlifting (Ex: This diet is for powerlifting performance).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Powerlifting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.