(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ squat
B2

squat

động từ

Nghĩa tiếng Việt

ngồi xổm ngồi chồm hổm lùn tịt chiếm dụng trái phép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Squat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngồi xổm, hạ thấp cơ thể bằng cách gập đầu gối và giữ thẳng lưng.

Definition (English Meaning)

To lower your body by bending your knees and keeping your back straight.

Ví dụ Thực tế với 'Squat'

  • "She squatted down to examine the plant more closely."

    "Cô ấy ngồi xổm xuống để xem xét cái cây kỹ hơn."

  • "The soldiers had to squat in the trenches for hours."

    "Những người lính phải ngồi xổm trong chiến hào hàng giờ."

  • "The squat, sturdy table could withstand a lot of weight."

    "Cái bàn thấp và chắc chắn có thể chịu được trọng lượng lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Squat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: squat
  • Verb: squat
  • Adjective: squat
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crouch(ngồi xổm)
hunker down(ngồi xổm xuống)

Trái nghĩa (Antonyms)

stand(đứng)
rise(đứng lên)

Từ liên quan (Related Words)

squatter(người chiếm dụng đất)
exercise(tập thể dục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể dục Xây dựng Sinh học Địa lý Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Squat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ này thường được dùng để mô tả hành động ngồi xổm trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tập thể dục đến khi chờ đợi hoặc khiếm nhã chiếm dụng đất đai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

down on in

"Squat down": Hạ thấp người xuống.
"Squat on": Ngồi xổm trên cái gì đó.
"Squat in": Chiếm dụng bất hợp pháp một tòa nhà hoặc đất đai.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Squat'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old building was quite a squat structure.
Tòa nhà cũ là một cấu trúc khá lùn.
Phủ định
The building isn't a squat; it's a skyscraper.
Tòa nhà không phải là một kiến trúc lùn; nó là một tòa nhà chọc trời.
Nghi vấn
Is that a squat near the park?
Đó có phải là một công trình lùn gần công viên không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He squats 100 kilograms.
Anh ấy gánh tạ 100 kilogram.
Phủ định
Not only did the hikers squat by the river, but also they made a fire.
Không những những người đi bộ đường dài ngồi xổm bên bờ sông mà họ còn đốt lửa.
Nghi vấn
Should you squat there, will the security guard notice?
Nếu bạn ngồi xổm ở đó, liệu bảo vệ có để ý không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather used to squat in the garden every morning to tend to his plants.
Ông tôi thường ngồi xổm trong vườn mỗi sáng để chăm sóc cây cối.
Phủ định
She didn't use to squat at the gym, she preferred other exercises.
Cô ấy đã không thường xuyên squat ở phòng tập, cô ấy thích các bài tập khác hơn.
Nghi vấn
Did they use to squat in that abandoned building when they were students?
Họ có thường ngồi xổm trong tòa nhà bỏ hoang đó khi còn là sinh viên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)