squat
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Squat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngồi xổm, hạ thấp cơ thể bằng cách gập đầu gối và giữ thẳng lưng.
Definition (English Meaning)
To lower your body by bending your knees and keeping your back straight.
Ví dụ Thực tế với 'Squat'
-
"She squatted down to examine the plant more closely."
"Cô ấy ngồi xổm xuống để xem xét cái cây kỹ hơn."
-
"The soldiers had to squat in the trenches for hours."
"Những người lính phải ngồi xổm trong chiến hào hàng giờ."
-
"The squat, sturdy table could withstand a lot of weight."
"Cái bàn thấp và chắc chắn có thể chịu được trọng lượng lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Squat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: squat
- Verb: squat
- Adjective: squat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Squat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ này thường được dùng để mô tả hành động ngồi xổm trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tập thể dục đến khi chờ đợi hoặc khiếm nhã chiếm dụng đất đai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Squat down": Hạ thấp người xuống.
"Squat on": Ngồi xổm trên cái gì đó.
"Squat in": Chiếm dụng bất hợp pháp một tòa nhà hoặc đất đai.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Squat'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old building was quite a squat structure.
|
Tòa nhà cũ là một cấu trúc khá lùn. |
| Phủ định |
The building isn't a squat; it's a skyscraper.
|
Tòa nhà không phải là một kiến trúc lùn; nó là một tòa nhà chọc trời. |
| Nghi vấn |
Is that a squat near the park?
|
Đó có phải là một công trình lùn gần công viên không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He squats 100 kilograms.
|
Anh ấy gánh tạ 100 kilogram. |
| Phủ định |
Not only did the hikers squat by the river, but also they made a fire.
|
Không những những người đi bộ đường dài ngồi xổm bên bờ sông mà họ còn đốt lửa. |
| Nghi vấn |
Should you squat there, will the security guard notice?
|
Nếu bạn ngồi xổm ở đó, liệu bảo vệ có để ý không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to squat in the garden every morning to tend to his plants.
|
Ông tôi thường ngồi xổm trong vườn mỗi sáng để chăm sóc cây cối. |
| Phủ định |
She didn't use to squat at the gym, she preferred other exercises.
|
Cô ấy đã không thường xuyên squat ở phòng tập, cô ấy thích các bài tập khác hơn. |
| Nghi vấn |
Did they use to squat in that abandoned building when they were students?
|
Họ có thường ngồi xổm trong tòa nhà bỏ hoang đó khi còn là sinh viên không? |