deadlift
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deadlift'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bài tập cử tạ, trong đó một thanh tạ hoặc tạ tay có tải được nhấc lên từ mặt đất đến ngang hông, sau đó hạ xuống mặt đất.
Definition (English Meaning)
A weightlifting exercise in which a loaded barbell or dumbbells are lifted off the ground to hip level and then lowered to the ground.
Ví dụ Thực tế với 'Deadlift'
-
"He performed a deadlift with 200 kilograms."
"Anh ấy đã thực hiện bài deadlift với 200 kilogram."
-
"The deadlift is a fundamental exercise for building strength."
"Deadlift là một bài tập cơ bản để xây dựng sức mạnh."
-
"Proper form is crucial when performing a deadlift to avoid injury."
"Tư thế đúng là rất quan trọng khi thực hiện deadlift để tránh chấn thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deadlift'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deadlift
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deadlift'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Deadlift là một bài tập phức hợp, tác động đến nhiều nhóm cơ khác nhau trên cơ thể, bao gồm cơ lưng, cơ chân, cơ mông và cơ tay. Nó thường được coi là một trong những bài tập quan trọng nhất trong thể hình và cử tạ vì nó giúp tăng cường sức mạnh tổng thể và xây dựng cơ bắp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deadlift'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long day, a heavy deadlift, a protein shake, and a good night's sleep are all I need.
|
Sau một ngày dài, một bài deadlift nặng, một ly protein, và một giấc ngủ ngon là tất cả những gì tôi cần. |
| Phủ định |
Despite his efforts, a poor diet, a lack of sleep, and neglecting his deadlift training, he didn't improve his strength.
|
Mặc dù đã nỗ lực, chế độ ăn uống kém, thiếu ngủ và bỏ bê tập luyện deadlift, anh ấy đã không cải thiện được sức mạnh của mình. |
| Nghi vấn |
John, a dedicated powerlifter, are you going to attempt a new personal best deadlift at the competition?
|
John, một vận động viên cử tạ tận tâm, bạn có định thử mức deadlift cá nhân tốt nhất mới tại cuộc thi không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He usually performs a deadlift with 150kg.
|
Anh ấy thường thực hiện deadlift với 150kg. |
| Phủ định |
Not only did he break his deadlift personal record, but also he won the competition.
|
Không những anh ấy phá kỷ lục cá nhân deadlift, mà anh ấy còn thắng cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Should you need assistance with your deadlift, please don't hesitate to ask.
|
Nếu bạn cần giúp đỡ với bài deadlift của bạn, xin đừng ngần ngại hỏi. |