(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pragmatic marker
C1

pragmatic marker

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

từ chỉ dẫn ngữ dụng dấu hiệu ngữ dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pragmatic marker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một từ hoặc cụm từ có chức năng báo hiệu thái độ, mục đích của người nói hoặc mối quan hệ của họ với người nghe, thay vì đóng góp trực tiếp vào nghĩa đen của câu nói.

Definition (English Meaning)

A word or phrase that serves to signal the speaker's attitude, purpose, or relationship to the listener, rather than contributing directly to the literal meaning of the utterance.

Ví dụ Thực tế với 'Pragmatic marker'

  • "The word 'well' often functions as a pragmatic marker, indicating a slight hesitation or a shift in topic."

    "Từ 'well' thường đóng vai trò là một pragmatic marker, cho thấy một chút do dự hoặc sự chuyển đổi chủ đề."

  • "Common pragmatic markers include 'you know', 'I mean', 'like', and 'so'."

    "Các pragmatic marker phổ biến bao gồm 'you know', 'I mean', 'like', và 'so'."

  • "The use of pragmatic markers varies across different languages and cultures."

    "Việc sử dụng pragmatic markers khác nhau giữa các ngôn ngữ và văn hóa khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pragmatic marker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pragmatic marker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hedges(từ giảm nhẹ)
boosters(từ tăng cường)
conversational fillers(từ đệm trong hội thoại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Pragmatic marker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pragmatic markers thường là những từ hoặc cụm từ nhỏ, xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu và có chức năng liên kết các phần của cuộc hội thoại, biểu thị cảm xúc, hoặc quản lý luồng thông tin. Chúng rất quan trọng để hiểu ý nghĩa thực sự của một phát ngôn, vượt ra ngoài nghĩa đen của từ ngữ. Chúng có thể chỉ ra mối quan hệ nhân quả, tương phản, bổ sung, hoặc thể hiện sự ngạc nhiên, nghi ngờ, v.v. Ví dụ, so sánh với 'cohesive devices' là các công cụ liên kết câu nhưng thường liên quan đến cấu trúc và mạch lạc của văn bản hơn là biểu lộ thái độ hoặc tương tác cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

Ví dụ: 'used *in* speech'; 'functioning *as* a pragmatic marker'. 'In' chỉ ra ngữ cảnh sử dụng. 'As' chỉ ra vai trò, chức năng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pragmatic marker'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)