(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prankster
B2

prankster

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người hay chơi khăm người thích bày trò kẻ thích đùa cợt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prankster'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người thích chơi khăm, chơi xỏ hoặc những trò đùa thực tế.

Definition (English Meaning)

A person who plays pranks or practical jokes.

Ví dụ Thực tế với 'Prankster'

  • "The office prankster replaced all the sugar with salt."

    "Người hay chơi khăm ở văn phòng đã thay thế toàn bộ đường bằng muối."

  • "He was known as the class prankster for his silly jokes and antics."

    "Cậu ấy nổi tiếng là người hay bày trò trong lớp vì những trò đùa ngớ ngẩn và những trò hề của mình."

  • "The software company had a reputation for hiring pranksters and encouraging playful office culture."

    "Công ty phần mềm đó nổi tiếng vì thuê những người thích chơi khăm và khuyến khích một văn hóa làm việc vui vẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prankster'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prankster
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

straight-laced person(người nghiêm túc, khuôn phép)

Từ liên quan (Related Words)

prank(trò đùa, trò chơi khăm)
joke(trò cười, câu chuyện cười)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Prankster'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'prankster' chỉ một người có xu hướng thường xuyên thực hiện các trò đùa. Mức độ của các trò đùa có thể khác nhau, từ vô hại đến gây khó chịu hoặc thậm chí gây hại. So với 'joker', 'prankster' nhấn mạnh hành động chơi khăm cụ thể hơn là chỉ tính hài hước nói chung. 'Trickster' có thể được sử dụng tương tự, nhưng thường mang ý nghĩa xảo quyệt hoặc tinh ranh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'prankster of': Dùng để chỉ rằng ai đó được biết đến hoặc nổi tiếng vì những trò đùa của họ. Ví dụ: 'He's the prankster of the group.' (Anh ấy là người hay bày trò trong nhóm.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prankster'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My brother used to be a prankster in high school, always playing jokes on his friends.
Anh trai tôi từng là một người hay chơi khăm ở trường trung học, luôn chơi khăm bạn bè.
Phủ định
She didn't use to be a prankster, but college changed her.
Cô ấy đã không từng là một người hay chơi khăm, nhưng đại học đã thay đổi cô ấy.
Nghi vấn
Did he use to be a prankster when he was younger?
Có phải anh ấy từng là một người hay chơi khăm khi còn trẻ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)