trickster
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trickster'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hay lừa đảo hoặc chơi khăm, đặc biệt là một nhân vật trong truyện hoặc vở kịch.
Definition (English Meaning)
A person who deceives or plays tricks, especially as a character in a story or play.
Ví dụ Thực tế với 'Trickster'
-
"The character of Loki in Norse mythology is a classic trickster."
"Nhân vật Loki trong thần thoại Bắc Âu là một trickster điển hình."
-
"Many Native American folktales feature a trickster animal."
"Nhiều truyện dân gian của người Mỹ bản địa có một con vật trickster."
-
"The politician was seen as a trickster, always making promises he couldn't keep."
"Chính trị gia đó bị coi là một kẻ lừa bịp, luôn đưa ra những lời hứa mà ông ta không thể giữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trickster'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trickster
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trickster'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'trickster' thường được dùng để chỉ những nhân vật có tính cách tinh nghịch, láu cá, sử dụng trí thông minh và sự xảo quyệt để đạt được mục đích. Trong văn hóa dân gian, các 'trickster' thường là những nhân vật gây rối, phá vỡ trật tự, nhưng đôi khi cũng mang lại những thay đổi tích cực. Sự khác biệt giữa 'trickster' và 'liar' (kẻ nói dối) là 'trickster' thường hành động vì niềm vui hoặc để đạt được một mục đích cụ thể, thay vì chỉ đơn thuần là lừa dối. So với 'deceiver' (kẻ lừa đảo), 'trickster' có sắc thái nhẹ nhàng và hài hước hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'trickster as' thường được sử dụng để chỉ vai trò hoặc đặc điểm của một người hoặc nhân vật như một 'trickster'. Ví dụ: 'He is often portrayed as a trickster in the stories'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trickster'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fox is a well-known trickster in many folk tales.
|
Con cáo là một kẻ lừa đảo nổi tiếng trong nhiều truyện dân gian. |
| Phủ định |
He is not a trickster; he's just very mischievous.
|
Anh ấy không phải là một kẻ lừa đảo; anh ấy chỉ là rất nghịch ngợm. |
| Nghi vấn |
Is Loki considered a trickster god in Norse mythology?
|
Loki có được coi là một vị thần lừa đảo trong thần thoại Bắc Âu không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The trickster cleverly deceived everyone with their illusions.
|
Kẻ lừa đảo đã khéo léo đánh lừa mọi người bằng ảo ảnh của mình. |
| Phủ định |
The detective didn't suspect the seemingly innocent old woman was a trickster.
|
Thám tử đã không nghi ngờ rằng bà lão có vẻ ngây thơ lại là một kẻ lừa đảo. |
| Nghi vấn |
Who is known as the ultimate trickster in mythology?
|
Ai được biết đến như là kẻ lừa đảo tối thượng trong thần thoại? |