preachy
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preachy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện xu hướng đưa ra lời khuyên không mong muốn hoặc nói chuyện đạo đức một cách tẻ nhạt hoặc giả tạo.
Definition (English Meaning)
Having or displaying a tendency to give unwanted advice or moralizing talk, often in a tedious or sanctimonious way.
Ví dụ Thực tế với 'Preachy'
-
"I don't want to sound preachy, but you really should consider the consequences of your actions."
"Tôi không muốn nghe có vẻ rao giảng, nhưng bạn thực sự nên xem xét hậu quả từ hành động của mình."
-
"His preachy tone made me want to stop listening."
"Giọng điệu rao giảng của anh ta khiến tôi muốn ngừng nghe."
-
"The article was informative, but also a bit preachy."
"Bài báo có tính cung cấp thông tin, nhưng cũng hơi rao giảng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preachy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: preachy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preachy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'preachy' thường được sử dụng để mô tả một người nói hoặc viết theo cách rao giảng, áp đặt quan điểm đạo đức hoặc luân lý của họ lên người khác, thường mà không được yêu cầu hoặc không phù hợp. Nó mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự khó chịu hoặc bực bội đối với hành vi đó. Phân biệt với 'didactic' (mang tính giáo huấn), từ này trung tính hơn và chỉ đơn thuần là có ý định dạy dỗ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'about' và 'on' để chỉ chủ đề mà người đó đang 'preachy' về, ví dụ: 'He's being preachy about the environment.' hoặc 'She's getting preachy on the importance of saving money.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preachy'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lecturer will be preachy about the importance of hard work.
|
Giảng viên sẽ thuyết giảng về tầm quan trọng của sự chăm chỉ. |
| Phủ định |
I am not going to be preachy about your lifestyle choices.
|
Tôi sẽ không lên giọng dạy đời về những lựa chọn lối sống của bạn. |
| Nghi vấn |
Will he be preachy when he gives the speech?
|
Liệu anh ấy có lên giọng dạy đời khi phát biểu không? |