pontificating
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pontificating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nói hoặc viết về điều gì đó theo cách tự cao tự đại, ra vẻ mình là người biết tuốt và không chấp nhận ý kiến của người khác.
Definition (English Meaning)
Expressing one's opinions in a way considered annoyingly pompous and dogmatic.
Ví dụ Thực tế với 'Pontificating'
-
"He was pontificating about art as if he were the greatest expert in the world."
"Anh ta đang ba hoa về nghệ thuật như thể anh ta là chuyên gia vĩ đại nhất trên thế giới."
-
"She spent the entire evening pontificating about the virtues of organic food."
"Cô ấy dành cả buổi tối để ba hoa về những ưu điểm của thực phẩm hữu cơ."
-
"Stop pontificating and listen to what I have to say!"
"Đừng có lên mặt dạy đời nữa và nghe tôi nói đi!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Pontificating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pontificate
- Adjective: pontifical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pontificating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pontificating' thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc người nói đưa ra ý kiến một cách hống hách, thiếu tôn trọng người nghe. Nó khác với 'explaining' (giải thích) vì 'pontificating' nhấn mạnh vào thái độ kiêu ngạo, tự cho mình là đúng. So với 'lecturing' (lên lớp), 'pontificating' có thể không diễn ra trong bối cảnh trang trọng như lớp học, và thường mang tính chất tự phát hơn, thể hiện sự tự mãn hơn là mục đích giáo dục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'about' hoặc 'on', nó thường chỉ ra chủ đề mà người đó đang nói một cách tự phụ. Ví dụ: 'He was pontificating about/on the meaning of life.' (Anh ta đang ba hoa về ý nghĩa cuộc sống).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pontificating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.