judgmental
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Judgmental'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện xu hướng đưa ra hoặc bị ảnh hưởng bởi các phán xét, đặc biệt là các phán xét về đạo đức hoặc cá nhân; hay chỉ trích, xét đoán.
Definition (English Meaning)
Having or displaying a tendency to make or be influenced by judgments, especially moral or personal ones; critical.
Ví dụ Thực tế với 'Judgmental'
-
"It's not fair to be so judgmental about people you've just met."
"Thật không công bằng khi xét đoán quá nhiều về những người bạn vừa mới gặp."
-
"She tried not to be judgmental when she heard about his past."
"Cô ấy cố gắng không xét đoán khi nghe về quá khứ của anh ấy."
-
"The article was highly judgmental of the government's policies."
"Bài báo đã chỉ trích gay gắt các chính sách của chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Judgmental'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: judgmental
- Adverb: judgmentally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Judgmental'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'judgmental' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc đánh giá người khác một cách khắt khe, thường dựa trên những tiêu chuẩn cá nhân và không khoan dung. Nó thường được sử dụng để mô tả những người có thái độ phê phán, hay lên án và thiếu sự cảm thông. Khác với 'critical' (hay phê bình) vốn có thể mang tính xây dựng, 'judgmental' thường chỉ mang tính chất tiêu cực và gây khó chịu cho người bị đánh giá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'judgmental about someone's appearance' (hay xét đoán về ngoại hình của ai đó), 'judgmental of other people's choices' (hay xét đoán về lựa chọn của người khác).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Judgmental'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is very judgmental about other people's choices.
|
Cô ấy rất hay phán xét về lựa chọn của người khác. |
| Phủ định |
They aren't being judgmental; they're just offering advice.
|
Họ không phán xét đâu; họ chỉ đang đưa ra lời khuyên thôi. |
| Nghi vấn |
Is it judgmental to assume someone's intentions?
|
Có phải là phán xét khi cho rằng mình biết ý định của ai đó không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to be judgmental if we don't explain the situation carefully.
|
Cô ấy sẽ trở nên phán xét nếu chúng ta không giải thích tình huống cẩn thận. |
| Phủ định |
They are not going to judge him too judgmentally before hearing his side of the story.
|
Họ sẽ không phán xét anh ta quá gay gắt trước khi nghe câu chuyện từ phía anh ta. |
| Nghi vấn |
Are you going to be so judgmental about their choices?
|
Bạn sẽ quá phán xét về những lựa chọn của họ sao? |