(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ judgmental
C1

judgmental

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hay xét đoán khắt khe thích phán xét hay chỉ trích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Judgmental'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện xu hướng đưa ra hoặc bị ảnh hưởng bởi các phán xét, đặc biệt là các phán xét về đạo đức hoặc cá nhân; hay chỉ trích, xét đoán.

Definition (English Meaning)

Having or displaying a tendency to make or be influenced by judgments, especially moral or personal ones; critical.

Ví dụ Thực tế với 'Judgmental'

  • "It's not fair to be so judgmental about people you've just met."

    "Thật không công bằng khi xét đoán quá nhiều về những người bạn vừa mới gặp."

  • "She tried not to be judgmental when she heard about his past."

    "Cô ấy cố gắng không xét đoán khi nghe về quá khứ của anh ấy."

  • "The article was highly judgmental of the government's policies."

    "Bài báo đã chỉ trích gay gắt các chính sách của chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Judgmental'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: judgmental
  • Adverb: judgmentally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

accepting(chấp nhận)
tolerant(khoan dung)
nonjudgmental(không xét đoán)

Từ liên quan (Related Words)

prejudice(định kiến)
bias(thiên vị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Judgmental'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'judgmental' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc đánh giá người khác một cách khắt khe, thường dựa trên những tiêu chuẩn cá nhân và không khoan dung. Nó thường được sử dụng để mô tả những người có thái độ phê phán, hay lên án và thiếu sự cảm thông. Khác với 'critical' (hay phê bình) vốn có thể mang tính xây dựng, 'judgmental' thường chỉ mang tính chất tiêu cực và gây khó chịu cho người bị đánh giá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

Ví dụ: 'judgmental about someone's appearance' (hay xét đoán về ngoại hình của ai đó), 'judgmental of other people's choices' (hay xét đoán về lựa chọn của người khác).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Judgmental'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is very judgmental about other people's choices.
Cô ấy rất hay phán xét về lựa chọn của người khác.
Phủ định
They aren't being judgmental; they're just offering advice.
Họ không phán xét đâu; họ chỉ đang đưa ra lời khuyên thôi.
Nghi vấn
Is it judgmental to assume someone's intentions?
Có phải là phán xét khi cho rằng mình biết ý định của ai đó không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to be judgmental if we don't explain the situation carefully.
Cô ấy sẽ trở nên phán xét nếu chúng ta không giải thích tình huống cẩn thận.
Phủ định
They are not going to judge him too judgmentally before hearing his side of the story.
Họ sẽ không phán xét anh ta quá gay gắt trước khi nghe câu chuyện từ phía anh ta.
Nghi vấn
Are you going to be so judgmental about their choices?
Bạn sẽ quá phán xét về những lựa chọn của họ sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)