precipitant
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precipitant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất gây ra sự hình thành kết tủa trong dung dịch.
Definition (English Meaning)
A substance that causes a precipitate to form in a solution.
Ví dụ Thực tế với 'Precipitant'
-
"The addition of sodium chloride was the precipitant, causing silver chloride to fall out of solution."
"Việc thêm natri clorua là chất kết tủa, khiến bạc clorua tách ra khỏi dung dịch."
-
"The precipitant caused the protein to aggregate."
"Chất kết tủa làm cho protein kết tụ lại."
-
"She regretted her precipitant actions."
"Cô hối hận về những hành động vội vàng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Precipitant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: precipitant
- Adjective: precipitant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Precipitant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong hóa học, 'precipitant' là chất được thêm vào dung dịch để gây ra sự kết tủa của một chất khác. Nó là tác nhân chính gây ra phản ứng kết tủa. Nó khác với 'reagent' (thuốc thử) vì reagent là một thuật ngữ chung hơn chỉ bất kỳ chất nào được sử dụng để gây ra phản ứng hóa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* precipitant *of*: đề cập đến chất kết tủa của chất khác. Ví dụ: 'Silver nitrate is a precipitant *of* chloride ions.'
* precipitant *for*: đề cập đến mục đích sử dụng chất này. Ví dụ: 'Ammonium hydroxide is a common precipitant *for* many metal hydroxides.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Precipitant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.