(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reagent
C1

reagent

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuốc thử hóa chất phản ứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reagent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất hoặc hợp chất được thêm vào một hệ thống để gây ra phản ứng hóa học, hoặc được sử dụng để kiểm tra xem phản ứng có xảy ra hay không.

Definition (English Meaning)

A substance or compound added to a system to cause a chemical reaction, or used to test if a reaction occurs.

Ví dụ Thực tế với 'Reagent'

  • "Hydrochloric acid is a common reagent used in chemistry."

    "Axit clohydric là một thuốc thử phổ biến được sử dụng trong hóa học."

  • "The experiment requires a specific reagent to initiate the reaction."

    "Thí nghiệm yêu cầu một thuốc thử cụ thể để bắt đầu phản ứng."

  • "This reagent is highly sensitive to moisture."

    "Thuốc thử này rất nhạy cảm với độ ẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reagent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reagent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reactant(chất phản ứng)
chemical(hóa chất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Reagent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Reagent thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm để tiến hành các phản ứng hóa học, phân tích hoặc tổng hợp các chất khác. Nó khác với 'reactant', là chất tham gia phản ứng và bị biến đổi trong quá trình đó. Reagent có thể không bị biến đổi hoặc chỉ đóng vai trò xúc tác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

Ví dụ: 'React with a reagent' (phản ứng với một thuốc thử). 'Reagent for detecting X' (thuốc thử để phát hiện X). 'Using X as a reagent' (Sử dụng X như một thuốc thử).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reagent'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chemist added the reagent slowly because he wanted to observe the reaction carefully.
Nhà hóa học thêm thuốc thử từ từ vì ông ấy muốn quan sát phản ứng cẩn thận.
Phủ định
Although the instructions called for a specific reagent, the experiment didn't fail even though he used a different one.
Mặc dù hướng dẫn yêu cầu một thuốc thử cụ thể, thí nghiệm đã không thất bại ngay cả khi anh ấy sử dụng một loại khác.
Nghi vấn
If the solution turns blue, does that indicate that the reagent has successfully identified the presence of the target compound?
Nếu dung dịch chuyển sang màu xanh lam, điều đó có cho thấy rằng thuốc thử đã xác định thành công sự hiện diện của hợp chất mục tiêu không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chemist adds the reagent to the solution.
Nhà hóa học thêm thuốc thử vào dung dịch.
Phủ định
The reaction will not occur if the correct reagent is not used.
Phản ứng sẽ không xảy ra nếu không sử dụng đúng thuốc thử.
Nghi vấn
Is this reagent safe to handle without gloves?
Thuốc thử này có an toàn để xử lý mà không cần găng tay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)