precipitate
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precipitate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra (một sự kiện hoặc tình huống, thường là xấu hoặc không mong muốn) xảy ra đột ngột, bất ngờ hoặc quá sớm.
Definition (English Meaning)
To cause (an event or situation, typically one that is bad or undesirable) to happen suddenly, unexpectedly, or prematurely.
Ví dụ Thực tế với 'Precipitate'
-
"The rise in unemployment precipitated a wave of crime."
"Sự gia tăng tỉ lệ thất nghiệp đã gây ra một làn sóng tội phạm."
-
"The economic downturn precipitated a political crisis."
"Sự suy thoái kinh tế đã gây ra một cuộc khủng hoảng chính trị."
-
"The heavy rain precipitated landslides."
"Mưa lớn đã gây ra lở đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Precipitate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: precipitate (chất kết tủa)
- Verb: precipitate (gây ra, làm vội)
- Adjective: precipitate (vội vàng, hấp tấp)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Precipitate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một hành động hoặc sự kiện nào đó thúc đẩy một kết quả không mong muốn. Nó khác với 'cause' ở chỗ 'precipitate' thường nhấn mạnh tính đột ngột và bất ngờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Precipitate something *into* something: làm cái gì đó diễn ra một cách đột ngột và nhanh chóng. Ví dụ: The crisis precipitated the country into war.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Precipitate'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the heavy rain did precipitate severe flooding in the area!
|
Ồ, cơn mưa lớn đã thực sự gây ra lũ lụt nghiêm trọng trong khu vực! |
| Phủ định |
Oh, the company's precipitate decision to cut costs didn't, surprisingly, precipitate a crisis.
|
Ồ, quyết định vội vàng cắt giảm chi phí của công ty, thật ngạc nhiên, đã không gây ra một cuộc khủng hoảng. |
| Nghi vấn |
Gosh, did the sudden change in temperature precipitate the chemical reaction?
|
Trời ơi, liệu sự thay đổi nhiệt độ đột ngột có gây ra phản ứng hóa học không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's financial difficulties precipitated its closure, didn't they?
|
Những khó khăn tài chính của công ty đã gây ra việc đóng cửa, đúng không? |
| Phủ định |
He isn't precipitate in making decisions, is he?
|
Anh ấy không vội vàng trong việc đưa ra quyết định, đúng không? |
| Nghi vấn |
They haven't precipitated the solid from the solution, have they?
|
Họ đã không kết tủa chất rắn từ dung dịch, phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The unstable political situation often precipitates a crisis.
|
Tình hình chính trị bất ổn thường gây ra một cuộc khủng hoảng. |
| Phủ định |
She does not want to precipitate any rash decisions.
|
Cô ấy không muốn vội vàng đưa ra bất kỳ quyết định hấp tấp nào. |
| Nghi vấn |
Does the chemist precipitate a solid in the experiment?
|
Nhà hóa học có kết tủa chất rắn trong thí nghiệm không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chemist's precipitate's color indicated a specific reaction occurred.
|
Màu của chất kết tủa của nhà hóa học cho thấy một phản ứng cụ thể đã xảy ra. |
| Phủ định |
The company's precipitate decision wasn't the employee's favorite one.
|
Quyết định vội vàng của công ty không phải là quyết định yêu thích của nhân viên. |
| Nghi vấn |
Is it John's and Mary's precipitate's properties that make it useful in this experiment?
|
Có phải các thuộc tính kết tủa của John và Mary làm cho nó hữu ích trong thí nghiệm này không? |