(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ precipitate
C1

precipitate

Verb

Nghĩa tiếng Việt

gây ra làm cho xảy ra nhanh chóng kết tủa vội vàng hấp tấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precipitate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra (một sự kiện hoặc tình huống, thường là xấu hoặc không mong muốn) xảy ra đột ngột, bất ngờ hoặc quá sớm.

Definition (English Meaning)

To cause (an event or situation, typically one that is bad or undesirable) to happen suddenly, unexpectedly, or prematurely.

Ví dụ Thực tế với 'Precipitate'

  • "The rise in unemployment precipitated a wave of crime."

    "Sự gia tăng tỉ lệ thất nghiệp đã gây ra một làn sóng tội phạm."

  • "The economic downturn precipitated a political crisis."

    "Sự suy thoái kinh tế đã gây ra một cuộc khủng hoảng chính trị."

  • "The heavy rain precipitated landslides."

    "Mưa lớn đã gây ra lở đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Precipitate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: precipitate (chất kết tủa)
  • Verb: precipitate (gây ra, làm vội)
  • Adjective: precipitate (vội vàng, hấp tấp)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hasten(thúc đẩy, đẩy nhanh)
accelerate(gia tốc, làm nhanh hơn)
rash(hấp tấp, thiếu suy nghĩ (cho tính từ))

Trái nghĩa (Antonyms)

delay(trì hoãn)
prevent(ngăn chặn)
cautious(thận trọng (cho tính từ))

Từ liên quan (Related Words)

chemical reaction(phản ứng hóa học)
crisis(khủng hoảng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong Khoa học Kinh tế Luật...)

Ghi chú Cách dùng 'Precipitate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một hành động hoặc sự kiện nào đó thúc đẩy một kết quả không mong muốn. Nó khác với 'cause' ở chỗ 'precipitate' thường nhấn mạnh tính đột ngột và bất ngờ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

Precipitate something *into* something: làm cái gì đó diễn ra một cách đột ngột và nhanh chóng. Ví dụ: The crisis precipitated the country into war.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Precipitate'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the heavy rain did precipitate severe flooding in the area!
Ồ, cơn mưa lớn đã thực sự gây ra lũ lụt nghiêm trọng trong khu vực!
Phủ định
Oh, the company's precipitate decision to cut costs didn't, surprisingly, precipitate a crisis.
Ồ, quyết định vội vàng cắt giảm chi phí của công ty, thật ngạc nhiên, đã không gây ra một cuộc khủng hoảng.
Nghi vấn
Gosh, did the sudden change in temperature precipitate the chemical reaction?
Trời ơi, liệu sự thay đổi nhiệt độ đột ngột có gây ra phản ứng hóa học không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's financial difficulties precipitated its closure, didn't they?
Những khó khăn tài chính của công ty đã gây ra việc đóng cửa, đúng không?
Phủ định
He isn't precipitate in making decisions, is he?
Anh ấy không vội vàng trong việc đưa ra quyết định, đúng không?
Nghi vấn
They haven't precipitated the solid from the solution, have they?
Họ đã không kết tủa chất rắn từ dung dịch, phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The unstable political situation often precipitates a crisis.
Tình hình chính trị bất ổn thường gây ra một cuộc khủng hoảng.
Phủ định
She does not want to precipitate any rash decisions.
Cô ấy không muốn vội vàng đưa ra bất kỳ quyết định hấp tấp nào.
Nghi vấn
Does the chemist precipitate a solid in the experiment?
Nhà hóa học có kết tủa chất rắn trong thí nghiệm không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chemist's precipitate's color indicated a specific reaction occurred.
Màu của chất kết tủa của nhà hóa học cho thấy một phản ứng cụ thể đã xảy ra.
Phủ định
The company's precipitate decision wasn't the employee's favorite one.
Quyết định vội vàng của công ty không phải là quyết định yêu thích của nhân viên.
Nghi vấn
Is it John's and Mary's precipitate's properties that make it useful in this experiment?
Có phải các thuộc tính kết tủa của John và Mary làm cho nó hữu ích trong thí nghiệm này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)