precisely illustrate
Trạng từ + Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precisely illustrate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Diễn tả hoặc giải thích một điều gì đó một cách rất chính xác và chi tiết.
Definition (English Meaning)
To depict or explain something very accurately and in detail.
Ví dụ Thực tế với 'Precisely illustrate'
-
"The diagram precisely illustrates the different stages of the process."
"Sơ đồ minh họa chính xác các giai đoạn khác nhau của quy trình."
-
"The graph precisely illustrates the correlation between these two variables."
"Đồ thị minh họa chính xác mối tương quan giữa hai biến số này."
-
"The manual precisely illustrates how to assemble the device."
"Sách hướng dẫn minh họa chính xác cách lắp ráp thiết bị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Precisely illustrate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: illustrate
- Adverb: precisely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Precisely illustrate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính chính xác tuyệt đối và sự rõ ràng trong việc minh họa một khái niệm, ý tưởng hoặc quy trình nào đó. Khác với 'clearly illustrate' (minh họa rõ ràng), 'precisely illustrate' thể hiện mức độ chính xác và chi tiết cao hơn. Thường được dùng trong các ngữ cảnh yêu cầu độ tin cậy và xác thực cao, chẳng hạn như báo cáo khoa học, hướng dẫn kỹ thuật, hoặc diễn giải luật pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Precisely illustrate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.