(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ precisely illustrate
C1

precisely illustrate

Trạng từ + Động từ

Nghĩa tiếng Việt

minh họa một cách chính xác diễn giải một cách tỉ mỉ làm rõ một cách xác thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precisely illustrate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Diễn tả hoặc giải thích một điều gì đó một cách rất chính xác và chi tiết.

Definition (English Meaning)

To depict or explain something very accurately and in detail.

Ví dụ Thực tế với 'Precisely illustrate'

  • "The diagram precisely illustrates the different stages of the process."

    "Sơ đồ minh họa chính xác các giai đoạn khác nhau của quy trình."

  • "The graph precisely illustrates the correlation between these two variables."

    "Đồ thị minh họa chính xác mối tương quan giữa hai biến số này."

  • "The manual precisely illustrates how to assemble the device."

    "Sách hướng dẫn minh họa chính xác cách lắp ráp thiết bị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Precisely illustrate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accurately depict(miêu tả chính xác)
clearly demonstrate(chứng minh rõ ràng)
exactly show(cho thấy chính xác)

Trái nghĩa (Antonyms)

vaguely describe(mô tả mơ hồ)
imprecisely represent(biểu thị không chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

clarify(làm rõ)
explain(giải thích)
detail(chi tiết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Precisely illustrate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính chính xác tuyệt đối và sự rõ ràng trong việc minh họa một khái niệm, ý tưởng hoặc quy trình nào đó. Khác với 'clearly illustrate' (minh họa rõ ràng), 'precisely illustrate' thể hiện mức độ chính xác và chi tiết cao hơn. Thường được dùng trong các ngữ cảnh yêu cầu độ tin cậy và xác thực cao, chẳng hạn như báo cáo khoa học, hướng dẫn kỹ thuật, hoặc diễn giải luật pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Precisely illustrate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)