(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accurately depict
C1

accurately depict

Adverb + Verb

Nghĩa tiếng Việt

mô tả chính xác diễn tả chính xác tái hiện một cách trung thực miêu tả đúng sự thật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accurately depict'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Diễn tả hoặc mô tả điều gì đó một cách chính xác và đúng sự thật.

Definition (English Meaning)

To represent or describe something in a way that is correct and true.

Ví dụ Thực tế với 'Accurately depict'

  • "The graph accurately depicts the rise in unemployment."

    "Biểu đồ mô tả chính xác sự gia tăng của tỷ lệ thất nghiệp."

  • "The movie accurately depicts the events of that day."

    "Bộ phim mô tả chính xác các sự kiện của ngày hôm đó."

  • "The report accurately depicts the current state of the economy."

    "Báo cáo mô tả chính xác tình hình kinh tế hiện tại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accurately depict'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: depict
  • Adjective: accurate
  • Adverb: accurately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

describe(mô tả)
illustrate(minh họa)
portray(vẽ chân dung, miêu tả)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Accurately depict'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'accurately depict' nhấn mạnh tính chính xác và trung thực trong việc mô tả hoặc miêu tả một đối tượng, sự kiện hoặc ý tưởng nào đó. Nó thường được sử dụng khi cần đảm bảo rằng thông tin được trình bày không bị sai lệch hoặc hiểu nhầm. So với các từ đồng nghĩa như 'correctly portray' hoặc 'faithfully represent', 'accurately depict' có sắc thái nhấn mạnh hơn về sự cẩn trọng và chi tiết trong việc tái hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng 'in', nó thường liên quan đến phương tiện hoặc cách thức diễn tả. Ví dụ: 'The artist accurately depicts the scene in his painting.' (Họa sĩ đã mô tả chính xác cảnh vật trong bức tranh của anh ấy.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accurately depict'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The historical event is accurately depicted in the documentary.
Sự kiện lịch sử được miêu tả chính xác trong bộ phim tài liệu.
Phủ định
The suspect's appearance was not accurately depicted by the witness.
Ngoại hình của nghi phạm không được nhân chứng miêu tả chính xác.
Nghi vấn
Can the data be accurately depicted in a graph?
Dữ liệu có thể được miêu tả chính xác trong một biểu đồ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)