preclude
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preclude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngăn chặn, loại trừ khả năng xảy ra điều gì đó; làm cho ai đó không thể làm gì đó.
Definition (English Meaning)
To prevent something from happening or someone from doing something.
Ví dụ Thực tế với 'Preclude'
-
"The heavy rain precluded the outdoor concert."
"Cơn mưa lớn đã ngăn cản buổi hòa nhạc ngoài trời."
-
"Lack of time precluded a more thorough investigation."
"Thiếu thời gian đã ngăn cản một cuộc điều tra kỹ lưỡng hơn."
-
"His criminal record may preclude him from getting the job."
"Tiền án tiền sự có thể ngăn cản anh ta có được công việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preclude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: preclude
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preclude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'preclude' mang ý nghĩa ngăn chặn một cách hiệu quả, thường là bằng cách loại bỏ một khả năng hoặc cơ hội. Nó mạnh hơn các từ như 'prevent' hoặc 'avoid'. Thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, học thuật hoặc pháp lý. Nó nhấn mạnh việc loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Preclude from': Ngăn chặn ai/cái gì khỏi việc gì đó. Ví dụ: His age precluded him from military service.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preclude'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his lack of experience might preclude him from getting the job was a serious concern.
|
Việc thiếu kinh nghiệm của anh ấy có thể ngăn cản anh ấy nhận được công việc là một mối lo ngại lớn. |
| Phủ định |
That the heavy rain wouldn't preclude the outdoor concert was surprising.
|
Việc cơn mưa lớn không ngăn cản buổi hòa nhạc ngoài trời thật đáng ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Whether the new regulations will preclude further development remains to be seen.
|
Liệu các quy định mới có ngăn cản sự phát triển hơn nữa hay không vẫn còn phải xem. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy rain precluded our picnic: it was simply impossible to go to the park.
|
Cơn mưa lớn đã ngăn cản buổi dã ngoại của chúng tôi: hoàn toàn không thể đến công viên. |
| Phủ định |
Lack of funding doesn't preclude success: many startups thrive on minimal resources.
|
Thiếu vốn không loại trừ thành công: nhiều công ty khởi nghiệp phát triển mạnh với nguồn lực tối thiểu. |
| Nghi vấn |
Does this prior engagement preclude you from attending the conference: or could you possibly reschedule?
|
Liệu cuộc hẹn trước đó có ngăn cản bạn tham dự hội nghị không: hay bạn có thể sắp xếp lại lịch trình? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had submitted the application on time, that would have precluded any delays in processing.
|
Nếu chúng tôi nộp đơn đúng hạn, điều đó đã ngăn chặn mọi sự chậm trễ trong quá trình xử lý. |
| Phủ định |
If the heavy rain hadn't precluded us from traveling, we would have arrived earlier.
|
Nếu trời mưa lớn không ngăn cản chúng tôi di chuyển, chúng tôi đã đến sớm hơn. |
| Nghi vấn |
Would the presence of security have precluded the theft if the alarm system had failed?
|
Liệu sự hiện diện của bảo vệ có ngăn chặn được vụ trộm nếu hệ thống báo động bị hỏng không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy rain precluded our picnic.
|
Cơn mưa lớn đã ngăn cản buổi dã ngoại của chúng tôi. |
| Phủ định |
Nothing will preclude her from achieving her goals.
|
Không có gì có thể ngăn cản cô ấy đạt được mục tiêu của mình. |
| Nghi vấn |
What precluded him from attending the meeting?
|
Điều gì đã ngăn cản anh ấy tham dự cuộc họp? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation is complete, the evidence will have precluded any possibility of his innocence.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra hoàn tất, bằng chứng sẽ loại trừ mọi khả năng anh ta vô tội. |
| Phủ định |
The company won't have precluded further negotiations by issuing this statement.
|
Công ty sẽ không loại trừ các cuộc đàm phán tiếp theo bằng cách đưa ra tuyên bố này. |
| Nghi vấn |
Will the new regulations have precluded small businesses from entering the market?
|
Liệu các quy định mới có loại trừ các doanh nghiệp nhỏ khỏi việc tham gia thị trường không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His lack of qualifications precludes him from being considered for the job.
|
Việc anh ấy thiếu bằng cấp loại trừ anh ấy khỏi việc được xem xét cho công việc này. |
| Phủ định |
The rules do not preclude students from participating in extracurricular activities.
|
Các quy tắc không loại trừ học sinh khỏi việc tham gia các hoạt động ngoại khóa. |
| Nghi vấn |
Does this new evidence preclude the possibility of an appeal?
|
Bằng chứng mới này có loại trừ khả năng kháng cáo không? |