obviate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obviate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Loại bỏ (một nhu cầu hoặc khó khăn); tránh; ngăn chặn.
Definition (English Meaning)
To remove (a need or difficulty); to avoid; prevent.
Ví dụ Thực tế với 'Obviate'
-
"The new medical treatment obviates the need for surgery."
"Phương pháp điều trị y tế mới loại bỏ sự cần thiết phải phẫu thuật."
-
"A peaceful solution would obviate the need for military intervention."
"Một giải pháp hòa bình sẽ loại bỏ sự cần thiết phải can thiệp quân sự."
-
"Up-to-date equipment obviates many risks."
"Thiết bị hiện đại giúp loại bỏ nhiều rủi ro."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obviate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: obviate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obviate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'obviate' mang ý nghĩa loại bỏ hoàn toàn một vấn đề, nhu cầu hoặc khó khăn, khiến nó không còn tồn tại hoặc không cần thiết nữa. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng và mang tính chính thức hơn so với các từ đồng nghĩa như 'avoid' (tránh) hay 'prevent' (ngăn chặn). 'Avoid' chỉ đơn giản là né tránh một điều gì đó, còn 'prevent' là ngăn không cho nó xảy ra. 'Obviate' đi xa hơn bằng cách loại bỏ nguyên nhân hoặc điều kiện gây ra vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obviate'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the new software update is installed, it obviates the need for manual backups.
|
Bởi vì bản cập nhật phần mềm mới đã được cài đặt, nó loại bỏ sự cần thiết cho việc sao lưu thủ công. |
| Phủ định |
Unless you install the security patch, it won't obviate the risk of a cyberattack.
|
Trừ khi bạn cài đặt bản vá bảo mật, nó sẽ không loại bỏ nguy cơ tấn công mạng. |
| Nghi vấn |
If we implement this new strategy, will it obviate the current challenges we are facing?
|
Nếu chúng ta thực hiện chiến lược mới này, nó có loại bỏ những thách thức hiện tại mà chúng ta đang phải đối mặt không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To obviate any confusion, let's clarify the instructions.
|
Để tránh mọi nhầm lẫn, hãy làm rõ các hướng dẫn. |
| Phủ định |
It's important not to obviate potential risks by ignoring safety protocols.
|
Điều quan trọng là không được loại bỏ các rủi ro tiềm ẩn bằng cách bỏ qua các quy trình an toàn. |
| Nghi vấn |
Why do we need to obviate this step in the process?
|
Tại sao chúng ta cần loại bỏ bước này trong quy trình? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Careful planning can obviate many potential problems.
|
Lập kế hoạch cẩn thận có thể loại bỏ nhiều vấn đề tiềm ẩn. |
| Phủ định |
We should not obviate the need for safety checks.
|
Chúng ta không nên loại bỏ sự cần thiết của việc kiểm tra an toàn. |
| Nghi vấn |
Could this new technology obviate the need for manual labor?
|
Liệu công nghệ mới này có thể loại bỏ sự cần thiết của lao động thủ công không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had better security measures, that would obviate the need for constant surveillance.
|
Nếu chúng ta có các biện pháp an ninh tốt hơn, điều đó sẽ loại bỏ nhu cầu giám sát liên tục. |
| Phủ định |
If the company hadn't invested in new technology, it wouldn't obviate the risk of becoming obsolete.
|
Nếu công ty không đầu tư vào công nghệ mới, nó sẽ không loại bỏ được nguy cơ trở nên lỗi thời. |
| Nghi vấn |
Would a complete system overhaul obviate the recurring errors if we invested in it?
|
Liệu một cuộc đại tu hệ thống hoàn chỉnh có loại bỏ các lỗi lặp đi lặp lại nếu chúng ta đầu tư vào nó không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has obviated the need for further meetings by issuing a detailed memo.
|
Công ty đã loại bỏ sự cần thiết cho các cuộc họp tiếp theo bằng cách ban hành một bản ghi nhớ chi tiết. |
| Phủ định |
We haven't obviated all risks associated with the project, but we've significantly reduced them.
|
Chúng tôi chưa loại bỏ tất cả các rủi ro liên quan đến dự án, nhưng chúng tôi đã giảm đáng kể chúng. |
| Nghi vấn |
Has the new software obviated the need for manual data entry?
|
Phần mềm mới đã loại bỏ sự cần thiết phải nhập dữ liệu thủ công chưa? |