(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ predetermine
C1

predetermine

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

định trước ấn định trước tiền định an bài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predetermine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyết định hoặc ấn định trước; xác định trước.

Definition (English Meaning)

To decide or fix in advance; to determine beforehand.

Ví dụ Thực tế với 'Predetermine'

  • "The success of the project was predetermined by the initial planning."

    "Sự thành công của dự án đã được định trước bởi kế hoạch ban đầu."

  • "The election results were predetermined due to widespread corruption."

    "Kết quả bầu cử đã được định trước do tham nhũng lan rộng."

  • "Some believe that our lives are predetermined, while others think we have free will."

    "Một số người tin rằng cuộc sống của chúng ta đã được định trước, trong khi những người khác nghĩ rằng chúng ta có tự do ý chí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Predetermine'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unpredictable(không thể đoán trước)
uncertain(không chắc chắn)

Từ liên quan (Related Words)

destiny(số phận)
fate(định mệnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Predetermine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Predetermine" thường được sử dụng để chỉ một quyết định hoặc kết quả đã được xác định từ trước, thường do một yếu tố hoặc thế lực nào đó chi phối. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với "determine" (quyết định) vì nó nhấn mạnh tính chất "trước". Khác với "prearrange" (sắp xếp trước) là một hành động chủ động để chuẩn bị, "predetermine" thường ngụ ý một sự tất yếu hoặc số phận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through

"by" được sử dụng để chỉ tác nhân hoặc yếu tố quyết định. Ví dụ: "The outcome was predetermined by fate." (Kết quả đã được định trước bởi số phận). "through" được sử dụng để chỉ phương tiện hoặc cách thức mà qua đó điều gì đó được định trước. Ví dụ: "Her career path was predetermined through family connections." (Con đường sự nghiệp của cô ấy đã được định trước thông qua các mối quan hệ gia đình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Predetermine'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the contract was predetermined, the negotiation felt like a mere formality.
Bởi vì hợp đồng đã được định trước, cuộc đàm phán có cảm giác như chỉ là một hình thức.
Phủ định
Although the committee claimed impartiality, the outcome of the vote was not predetermined.
Mặc dù ủy ban tuyên bố vô tư, kết quả của cuộc bỏ phiếu không được định trước.
Nghi vấn
Before the experiment began, was the subject's response predetermined by the initial instructions?
Trước khi thí nghiệm bắt đầu, phản ứng của đối tượng có được định trước bởi các hướng dẫn ban đầu không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They predetermined the outcome of the election.
Họ đã định trước kết quả của cuộc bầu cử.
Phủ định
It was not predetermined that we would win; we worked hard for it.
Không phải là đã định trước rằng chúng ta sẽ thắng; chúng ta đã làm việc chăm chỉ vì điều đó.
Nghi vấn
Has anyone predetermined what is going to happen?
Có ai đã định trước những gì sẽ xảy ra không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having considered all the factors, the committee predetermined the outcome, and the announcement was made promptly.
Sau khi cân nhắc tất cả các yếu tố, ủy ban đã định trước kết quả, và thông báo đã được đưa ra ngay lập tức.
Phủ định
Despite our best efforts, we couldn't predetermine every detail, so some aspects were left to chance.
Mặc dù đã cố gắng hết sức, chúng tôi không thể định trước mọi chi tiết, vì vậy một số khía cạnh đã được để ngẫu nhiên.
Nghi vấn
Considering the potential risks, can we predetermine a contingency plan, or should we address problems as they arise?
Xem xét các rủi ro tiềm ẩn, chúng ta có thể định trước một kế hoạch dự phòng hay nên giải quyết các vấn đề khi chúng phát sinh?
(Vị trí vocab_tab4_inline)