preordained
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preordained'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được định trước, được an bài, tiền định.
Definition (English Meaning)
Determined or decided beforehand; predestined.
Ví dụ Thực tế với 'Preordained'
-
"Many believe that their lives are preordained."
"Nhiều người tin rằng cuộc đời của họ đã được an bài."
-
"It seemed preordained that they would meet."
"Dường như việc họ gặp nhau đã được định trước."
-
"The success of the project was not preordained, but required hard work."
"Sự thành công của dự án không phải là điều đã được an bài mà đòi hỏi sự làm việc chăm chỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preordained'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: preordained
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preordained'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'preordained' mang sắc thái về một kế hoạch, số phận hoặc kết quả đã được quyết định từ trước, thường bởi một thế lực siêu nhiên hoặc một quyền lực cao hơn. Nó nhấn mạnh tính chất không thể tránh khỏi và không thể thay đổi của sự việc. Khác với 'planned' (lên kế hoạch) đơn thuần, 'preordained' ngụ ý một sự can thiệp mang tính chất định mệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Preordained by' chỉ rõ ai hoặc cái gì đã định trước sự việc. Ví dụ: 'preordained by God'. 'Preordained for' chỉ mục đích hoặc đối tượng mà sự việc đã được định trước. Ví dụ: 'preordained for greatness'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preordained'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their meeting must be preordained; it's too coincidental.
|
Cuộc gặp gỡ của họ hẳn là đã được định trước; nó quá trùng hợp. |
| Phủ định |
His success couldn't be preordained; he worked incredibly hard for it.
|
Thành công của anh ấy không thể được định trước; anh ấy đã làm việc vô cùng chăm chỉ vì nó. |
| Nghi vấn |
Could the outcome have been preordained, despite all our efforts?
|
Liệu kết quả có thể đã được định trước, bất chấp mọi nỗ lực của chúng ta không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If people believe their fate is preordained, they accept their circumstances more readily.
|
Nếu mọi người tin rằng số phận của họ đã được định trước, họ chấp nhận hoàn cảnh của mình dễ dàng hơn. |
| Phủ định |
When someone thinks success is preordained, they don't work as hard.
|
Khi ai đó nghĩ rằng thành công đã được định trước, họ không làm việc chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
If someone believes that their career path is preordained, do they still explore other options?
|
Nếu ai đó tin rằng con đường sự nghiệp của họ đã được định trước, họ có còn khám phá những lựa chọn khác không? |