(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foreordained
C1

foreordained

adjective

Nghĩa tiếng Việt

định trước an bài tiền định được số phận an bài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreordained'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được định trước, được an bài từ trước; tiền định.

Definition (English Meaning)

Determined or decided beforehand; predestined.

Ví dụ Thực tế với 'Foreordained'

  • "The meeting of the two lovers seemed foreordained by fate."

    "Cuộc gặp gỡ của hai người yêu nhau dường như đã được số phận an bài."

  • "Some believe that every event in our lives is foreordained."

    "Một số người tin rằng mọi sự kiện trong cuộc sống của chúng ta đều đã được định trước."

  • "The outcome of the battle seemed foreordained, given the enemy's superior forces."

    "Kết quả của trận chiến dường như đã được định trước, do lực lượng vượt trội của kẻ thù."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foreordained'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: foreordained
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unplanned(không có kế hoạch)
accidental(tình cờ)
random(ngẫu nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

destiny(số phận)
fate(định mệnh)
divine(thần thánh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Foreordained'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'foreordained' mang sắc thái mạnh mẽ hơn 'predetermined' hoặc 'prearranged'. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến số phận, tôn giáo hoặc các kế hoạch lớn có tính chất không thể thay đổi. Nó nhấn mạnh rằng điều gì đó đã được quyết định bởi một thế lực siêu nhiên hoặc một quyền lực cao hơn, và không có khả năng thay đổi. So sánh với 'destined' thì 'foreordained' thường liên quan đến một kế hoạch cụ thể hơn là chỉ một kết quả chung chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by for

‘Foreordained by’: được định trước bởi một thế lực nào đó (ví dụ: Chúa, số phận). ‘Foreordained for’: được định trước cho một mục đích nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreordained'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)