foreordained
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreordained'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được định trước, được an bài từ trước; tiền định.
Definition (English Meaning)
Determined or decided beforehand; predestined.
Ví dụ Thực tế với 'Foreordained'
-
"The meeting of the two lovers seemed foreordained by fate."
"Cuộc gặp gỡ của hai người yêu nhau dường như đã được số phận an bài."
-
"Some believe that every event in our lives is foreordained."
"Một số người tin rằng mọi sự kiện trong cuộc sống của chúng ta đều đã được định trước."
-
"The outcome of the battle seemed foreordained, given the enemy's superior forces."
"Kết quả của trận chiến dường như đã được định trước, do lực lượng vượt trội của kẻ thù."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foreordained'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: foreordained
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foreordained'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'foreordained' mang sắc thái mạnh mẽ hơn 'predetermined' hoặc 'prearranged'. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến số phận, tôn giáo hoặc các kế hoạch lớn có tính chất không thể thay đổi. Nó nhấn mạnh rằng điều gì đó đã được quyết định bởi một thế lực siêu nhiên hoặc một quyền lực cao hơn, và không có khả năng thay đổi. So sánh với 'destined' thì 'foreordained' thường liên quan đến một kế hoạch cụ thể hơn là chỉ một kết quả chung chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Foreordained by’: được định trước bởi một thế lực nào đó (ví dụ: Chúa, số phận). ‘Foreordained for’: được định trước cho một mục đích nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreordained'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.